Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/06/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/06/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/06/2020 | Ngày 22/06/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 48,480 180 | 49,030 180 | 48,300 | 48,850 |
Vàng nữ trang 10K | 18,714 75 | 20,514 75 | 18,639 | 20,439 |
Vàng nữ trang 14K | 26,821 105 | 28,621 105 | 26,716 | 28,516 |
Vàng nữ trang 18K | 34,976 135 | 36,776 135 | 34,841 | 36,641 |
Vàng nữ trang 24K | 47,047 179 | 48,347 179 | 46,868 | 48,168 |
Vàng nữ trang 9999 | 48,080 180 | 48,830 180 | 47,900 | 48,650 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,680 130 | 49,030 130 | 48,550 | 48,900 |
SJC Bình Phước | 48,650 130 | 49,060 130 | 48,520 | 48,930 |
SJC Cà Mau | 48,680 130 | 49,050 130 | 48,550 | 48,920 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,680 130 | 49,050 130 | 48,550 | 48,920 |
SJC Hà Nội | 48,680 130 | 49,050 130 | 48,550 | 48,920 |
SJC HCM 1-10L | 48,680 130 | 49,030 130 | 48,550 | 48,900 |
SJC Huế | 48,350 | 48,750 | 48,350 | 48,750 |
SJC Long Xuyên | 48,680 130 | 49,030 130 | 48,550 | 48,900 |
SJC Miền Tây | 48,660 130 | 49,050 130 | 48,530 | 48,920 |
SJC Nha Trang | 48,670 130 | 49,050 130 | 48,540 | 48,920 |
SJC Quãng Ngãi | 48,680 130 | 49,030 130 | 48,550 | 48,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,650 80 | 48,900 80 | 48,570 | 48,820 |
EXIMBANK | 48,750 130 | 48,950 130 | 48,620 | 48,820 |
MARITIME BANK | 47,860 | 49,000 | 47,860 | 49,000 |
Sacombank | 48,600 30 | 49,030 30 | 48,570 | 49,000 |
SCB | 48,600 | 48,800 20 | 48,600 | 48,820 |
TPBANK GOLD | 48,730 80 | 48,900 100 | 48,650 | 48,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,730 70 | 48,900 80 | 48,660 | 48,820 |
DOJI HCM | 48,710 50 | 48,890 50 | 48,660 | 48,840 |
DOJI HN | 48,740 80 | 48,890 100 | 48,660 | 48,790 |
Mi Hồng | 48,730 60 | 48,950 80 | 48,670 | 48,870 |
Phú Qúy SJC | 48,700 50 | 48,950 100 | 48,650 | 48,850 |
PNJ Hà Nội | 48,680 50 | 48,950 70 | 48,630 | 48,880 |
PNJ HCM | 48,680 50 | 48,950 70 | 48,630 | 48,880 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng