Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/05/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/05/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/05/2022 | Ngày 22/05/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,450 150 | 55,400 200 | 54,300 | 55,200 |
Vàng nữ trang 10K | 21,087 83 | 23,087 83 | 21,004 | 23,004 |
Vàng nữ trang 14K | 30,218 116 | 32,218 116 | 30,102 | 32,102 |
Vàng nữ trang 18K | 39,404 150 | 41,404 150 | 39,254 | 41,254 |
Vàng nữ trang 24K | 53,155 198 | 54,455 198 | 52,957 | 54,257 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,200 200 | 55,000 200 | 54,000 | 54,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 69,050 100 | 69,950 100 | 68,950 | 69,850 |
SJC Bình Phước | 69,030 100 | 69,970 100 | 68,930 | 69,870 |
SJC Cà Mau | 69,050 100 | 69,970 100 | 68,950 | 69,870 |
SJC Đà Nẵng | 69,050 100 | 69,970 100 | 68,950 | 69,870 |
SJC Hà Nội | 69,050 100 | 69,970 100 | 68,950 | 69,870 |
SJC HCM 1-10L | 69,050 100 | 69,950 100 | 68,950 | 69,850 |
SJC Huế | 69,020 100 | 69,980 100 | 68,920 | 69,880 |
SJC Long Xuyên | 69,070 100 | 70,000 100 | 68,970 | 69,900 |
SJC Miền Tây | 69,050 100 | 69,950 100 | 68,950 | 69,850 |
SJC Nha Trang | 69,050 100 | 69,970 100 | 68,950 | 69,870 |
SJC Quãng Ngãi | 69,050 100 | 69,950 100 | 68,950 | 69,850 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,900 150 | 69,900 150 | 68,750 | 69,750 |
SCB | 68,800 100 | 69,800 100 | 68,700 | 69,900 |
TPBANK GOLD | 69,050 150 | 69,800 200 | 68,900 | 69,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 69,210 190 | 69,890 200 | 69,020 | 69,690 |
DOJI HCM | 69,050 150 | 69,800 200 | 68,900 | 69,600 |
DOJI HN | 69,050 150 | 69,800 200 | 68,900 | 69,600 |
Mi Hồng | 69,550 250 | 69,950 150 | 69,300 | 69,800 |
Phú Qúy SJC | 69,200 200 | 69,900 200 | 69,000 | 69,700 |
PNJ Hà Nội | 68,900 | 69,900 100 | 68,900 | 69,800 |
PNJ HCM | 68,900 | 69,900 100 | 68,900 | 69,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng