Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/05/2021

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/05/2021

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/05/2021
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 52,600 53,200
Vàng nữ trang 10K 20,212 22,212
Vàng nữ trang 14K 28,994 30,994
Vàng nữ trang 18K 37,829 39,829
Vàng nữ trang 24K 51,376 52,376
Vàng nữ trang 9999 52,200 52,900
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 56,080 56,480
SJC Bình Phước 56,060 56,500
SJC Cà Mau 56,080 56,500
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 56,080 56,500
SJC Hà Nội 56,080 56,500
SJC HCM 1-10L 56,080 56,480
SJC Huế 56,050 56,510
SJC Long Xuyên 56,100 56,530
SJC Miền Tây 56,080 56,480
SJC Nha Trang 56,080 56,500
SJC Quãng Ngãi 56,080 56,480
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 56,050 56,350
EXIMBANK 56,100 56,300
MARITIME BANK 54,500 55,600
Sacombank 54,380 54,580
SCB 56,200 56,500
TPBANK GOLD 56,050 56,500 50
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 56,350 56,800
DOJI HCM 56,100 56,500 50
DOJI HN 56,050 56,500 50
Mi Hồng 55,480 55,700
Phú Qúy SJC 56,120 56,480 20
PNJ Hà Nội 56,100 56,450
PNJ HCM 56,100 56,450
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá