Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/04/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/04/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/04/2021 | Ngày 22/04/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,600 150 | 53,200 150 | 52,750 | 53,350 |
Vàng nữ trang 10K | 20,212 62 | 22,212 62 | 20,274 | 22,274 |
Vàng nữ trang 14K | 28,994 87 | 30,994 87 | 29,081 | 31,081 |
Vàng nữ trang 18K | 37,829 112 | 39,829 112 | 37,941 | 39,941 |
Vàng nữ trang 24K | 51,376 149 | 52,376 149 | 51,525 | 52,525 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,200 150 | 52,900 150 | 52,350 | 53,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,400 80 | 55,750 80 | 55,480 | 55,830 |
SJC Bình Phước | 55,380 80 | 55,770 80 | 55,460 | 55,850 |
SJC Cà Mau | 55,400 80 | 55,770 80 | 55,480 | 55,850 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,400 80 | 55,770 80 | 55,480 | 55,850 |
SJC Huế | 55,370 80 | 55,780 80 | 55,450 | 55,860 |
SJC Long Xuyên | 55,420 80 | 55,800 80 | 55,500 | 55,880 |
SJC Miền Tây | 55,400 80 | 55,750 80 | 55,480 | 55,830 |
SJC Nha Trang | 55,400 80 | 55,770 80 | 55,480 | 55,850 |
SJC Quãng Ngãi | 55,400 80 | 55,750 80 | 55,480 | 55,830 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng