Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/03/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/03/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/03/2021 | Ngày 22/03/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,300 50 | 51,900 50 | 51,250 | 51,850 |
Vàng nữ trang 10K | 19,669 21 | 21,669 21 | 19,648 | 21,648 |
Vàng nữ trang 14K | 28,236 29 | 30,236 29 | 28,207 | 30,207 |
Vàng nữ trang 18K | 36,854 38 | 38,854 38 | 36,816 | 38,816 |
Vàng nữ trang 24K | 50,089 49 | 51,089 49 | 50,040 | 51,040 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,900 50 | 51,600 50 | 50,850 | 51,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,200 150 | 55,600 150 | 55,050 | 55,450 |
SJC Bình Phước | 55,180 150 | 55,620 150 | 55,030 | 55,470 |
SJC Cà Mau | 55,200 150 | 55,620 150 | 55,050 | 55,470 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,200 150 | 55,620 150 | 55,050 | 55,470 |
SJC Hà Nội | 55,200 150 | 55,620 150 | 55,050 | 55,470 |
SJC HCM 1-10L | 55,200 150 | 55,600 150 | 55,050 | 55,450 |
SJC Huế | 55,170 150 | 55,630 150 | 55,020 | 55,480 |
SJC Long Xuyên | 55,220 150 | 55,650 150 | 55,070 | 55,500 |
SJC Miền Tây | 55,200 150 | 55,600 150 | 55,050 | 55,450 |
SJC Nha Trang | 55,200 150 | 55,620 150 | 55,050 | 55,470 |
SJC Quãng Ngãi | 55,200 150 | 55,600 150 | 55,050 | 55,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,200 | 55,450 50 | 55,200 | 55,500 |
EXIMBANK | 55,230 80 | 55,480 80 | 55,150 | 55,400 |
MARITIME BANK | 54,900 150 | 55,950 100 | 54,750 | 55,850 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,250 100 | 55,550 100 | 55,150 | 55,450 |
TPBANK GOLD | 55,150 100 | 55,650 200 | 55,050 | 55,450 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,210 150 | 55,590 150 | 55,060 | 55,440 |
DOJI HN | 55,150 100 | 55,650 200 | 55,050 | 55,450 |
Mi Hồng | 55,250 | 55,550 50 | 55,250 | 55,500 |
Phú Qúy SJC | 55,280 180 | 55,580 130 | 55,100 | 55,450 |
PNJ Hà Nội | 55,200 200 | 55,600 150 | 55,000 | 55,450 |
PNJ HCM | 55,200 200 | 55,600 150 | 55,000 | 55,450 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng