Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/03/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/03/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/03/2020 | Ngày 22/03/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 43,800 50 | 44,600 50 | 43,750 | 44,650 |
Vàng nữ trang 10K | 16,867 21 | 18,667 21 | 16,888 | 18,688 |
Vàng nữ trang 14K | 24,238 29 | 26,038 29 | 24,267 | 26,067 |
Vàng nữ trang 18K | 31,653 38 | 33,453 38 | 31,691 | 33,491 |
Vàng nữ trang 24K | 42,560 50 | 43,960 50 | 42,610 | 44,010 |
Vàng nữ trang 9999 | 43,400 50 | 44,400 50 | 43,350 | 44,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 45,800 50 | 46,500 50 | 45,750 | 46,550 |
SJC Bình Phước | 45,780 50 | 46,520 50 | 45,730 | 46,570 |
SJC Cà Mau | 45,800 50 | 46,520 50 | 45,750 | 46,570 |
SJC Đà Lạt | 45,820 50 | 46,550 50 | 45,770 | 46,600 |
SJC Đà Nẵng | 45,800 50 | 46,520 50 | 45,750 | 46,570 |
SJC Hà Nội | 45,800 50 | 46,520 50 | 45,750 | 46,570 |
SJC HCM 1-10L | 45,800 50 | 46,500 50 | 45,750 | 46,550 |
SJC Huế | 45,770 50 | 46,530 50 | 45,720 | 46,580 |
SJC Long Xuyên | 45,800 50 | 46,520 50 | 45,750 | 46,570 |
SJC Miền Tây | 45,800 50 | 46,500 50 | 45,750 | 46,550 |
SJC Nha Trang | 45,790 50 | 46,520 50 | 45,740 | 46,570 |
SJC Quãng Ngãi | 45,800 50 | 46,500 50 | 45,750 | 46,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 45,750 50 | 46,350 50 | 45,800 | 46,400 |
EXIMBANK | 45,800 50 | 46,350 100 | 45,850 | 46,450 |
Sacombank | 45,700 100 | 46,600 230 | 45,600 | 46,830 |
SCB | 45,800 | 46,450 150 | 45,800 | 46,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 45,850 | 46,250 50 | 45,850 | 46,300 |
DOJI HCM | 45,850 50 | 46,300 200 | 45,800 | 46,500 |
DOJI HN | 45,860 60 | 46,300 200 | 45,800 | 46,500 |
Mi Hồng | 45,900 100 | 46,900 500 | 45,800 | 46,400 |
Phú Qúy SJC | 45,900 100 | 46,350 50 | 45,800 | 46,400 |
PNJ Hà Nội | 45,700 | 46,600 200 | 45,700 | 46,800 |
PNJ HCM | 45,700 | 46,600 200 | 45,700 | 46,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng