Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/02/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/02/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/02/2022 | Ngày 22/02/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,000 100 | 54,700 100 | 54,100 | 54,800 |
Vàng nữ trang 10K | 20,837 42 | 22,837 42 | 20,879 | 22,879 |
Vàng nữ trang 14K | 29,868 59 | 31,868 59 | 29,927 | 31,927 |
Vàng nữ trang 18K | 38,954 75 | 40,954 75 | 39,029 | 41,029 |
Vàng nữ trang 24K | 52,761 99 | 53,861 99 | 52,860 | 53,960 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,700 100 | 54,400 100 | 53,800 | 54,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 63,300 300 | 63,900 300 | 63,000 | 63,600 |
SJC Bình Phước | 63,280 300 | 63,920 300 | 62,980 | 63,620 |
SJC Cà Mau | 63,300 300 | 63,920 300 | 63,000 | 63,620 |
SJC Đà Nẵng | 63,300 300 | 63,920 300 | 63,000 | 63,620 |
SJC Hà Nội | 63,300 300 | 63,920 300 | 63,000 | 63,620 |
SJC HCM 1-10L | 63,300 300 | 63,900 300 | 63,000 | 63,600 |
SJC Huế | 63,270 300 | 63,930 300 | 62,970 | 63,630 |
SJC Long Xuyên | 63,320 300 | 63,950 300 | 63,020 | 63,650 |
SJC Miền Tây | 63,300 300 | 63,900 300 | 63,000 | 63,600 |
SJC Nha Trang | 63,300 300 | 63,920 300 | 63,000 | 63,620 |
SJC Quãng Ngãi | 63,300 300 | 63,900 300 | 63,000 | 63,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 63,450 350 | 63,850 350 | 63,100 | 63,500 |
SCB | 63,300 100 | 63,800 100 | 63,200 | 63,700 |
TPBANK GOLD | 63,200 250 | 63,800 150 | 62,950 | 63,650 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 63,270 160 | 63,790 150 | 63,110 | 63,640 |
DOJI HCM | 62,900 150 | 63,900 250 | 62,750 | 63,650 |
DOJI HN | 63,200 250 | 63,800 150 | 62,950 | 63,650 |
Mi Hồng | 63,450 450 | 63,900 400 | 63,000 | 63,500 |
Phú Qúy SJC | 63,250 100 | 63,750 100 | 63,150 | 63,650 |
PNJ Hà Nội | 63,250 250 | 63,900 300 | 63,000 | 63,600 |
PNJ HCM | 63,300 300 | 63,900 300 | 63,000 | 63,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng