Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/02/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/02/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/02/2021 | Ngày 22/02/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,350 100 | 54,900 100 | 54,250 | 54,800 |
Vàng nữ trang 10K | 20,962 42 | 22,962 42 | 20,920 | 22,920 |
Vàng nữ trang 14K | 30,043 58 | 32,043 58 | 29,985 | 31,985 |
Vàng nữ trang 18K | 39,179 75 | 41,179 75 | 39,104 | 41,104 |
Vàng nữ trang 24K | 53,158 99 | 54,158 99 | 53,059 | 54,059 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,000 100 | 54,700 100 | 53,900 | 54,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,100 300 | 56,600 300 | 55,800 | 56,300 |
SJC Bình Phước | 56,080 300 | 56,620 300 | 55,780 | 56,320 |
SJC Cà Mau | 56,100 300 | 56,620 300 | 55,800 | 56,320 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,100 300 | 56,620 300 | 55,800 | 56,320 |
SJC Hà Nội | 56,100 300 | 56,620 300 | 55,800 | 56,320 |
SJC HCM 1-10L | 56,100 300 | 56,600 300 | 55,800 | 56,300 |
SJC Huế | 56,070 300 | 56,630 300 | 55,770 | 56,330 |
SJC Long Xuyên | 56,120 300 | 56,650 300 | 55,820 | 56,350 |
SJC Miền Tây | 56,100 300 | 56,600 300 | 55,800 | 56,300 |
SJC Nha Trang | 56,100 300 | 56,620 300 | 55,800 | 56,320 |
SJC Quãng Ngãi | 56,100 300 | 56,600 300 | 55,800 | 56,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,050 250 | 56,450 250 | 55,800 | 56,200 |
EXIMBANK | 56,150 100 | 56,450 100 | 56,050 | 56,350 |
MARITIME BANK | 55,600 300 | 56,900 300 | 55,300 | 56,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,150 450 | 56,450 250 | 55,700 | 56,200 |
TPBANK GOLD | 56,100 250 | 56,600 200 | 55,850 | 56,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,100 250 | 56,700 300 | 55,850 | 56,400 |
DOJI HN | 56,100 250 | 56,600 200 | 55,850 | 56,400 |
Mi Hồng | 56,100 100 | 56,450 150 | 56,000 | 56,300 |
Phú Qúy SJC | 56,150 350 | 56,600 300 | 55,800 | 56,300 |
PNJ Hà Nội | 56,100 250 | 56,650 250 | 55,850 | 56,400 |
PNJ HCM | 56,100 250 | 56,650 250 | 55,850 | 56,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng