Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/02/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/02/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/02/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 45,600 46,150
Vàng nữ trang 10K 17,955 19,355
Vàng nữ trang 14K 25,600 27,000
Vàng nữ trang 18K 33,291 34,691
Vàng nữ trang 24K 44,594 45,594
Vàng nữ trang 9999 45,250 46,050
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 45,600 46,050
SJC Bình Phước 45,570 46,080
SJC Cà Mau 45,600 46,070
SJC Đà Lạt 45,620 46,100
SJC Đà Nẵng 45,600 46,070
SJC Hà Nội 45,600 46,070
SJC HCM 1-10L 45,600 46,050
SJC Huế 45,580 46,070
SJC Long Xuyên 45,600 46,050
SJC Miền Tây 45,600 46,050
SJC Nha Trang 45,590 46,070
SJC Quãng Ngãi 45,600 46,050
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 45,500 45,850
EXIMBANK 45,600 45,950
Sacombank 44,900 45,430
SCB 45,550 45,950
VIETINBANK GOLD 43,350 43,820
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 45,660 45,950 20
DOJI HCM 45,810 50 46,040 50
DOJI HN 45,660 45,980 30
Mi Hồng 45,900 200 46,250 270
Phú Qúy SJC 45,700 46,000
PNJ Hà Nội 45,100 45,900
PNJ HCM 45,100 45,900
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá