Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/02/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/02/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/02/2019 | Ngày 22/02/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,870 20 | 37,270 20 | 36,850 | 37,250 |
Vàng nữ trang 10K | 14,272 8 | 15,672 8 | 14,264 | 15,664 |
Vàng nữ trang 14K | 20,451 11 | 21,851 11 | 20,440 | 21,840 |
Vàng nữ trang 18K | 26,668 15 | 28,068 15 | 26,653 | 28,053 |
Vàng nữ trang 24K | 36,151 19 | 36,851 19 | 36,132 | 36,832 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,620 20 | 37,220 20 | 36,600 | 37,200 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,900 | 37,100 | 36,900 | 37,100 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,900 | 37,100 | 36,900 | 37,100 |
SJC Bình Phước | 36,870 | 37,130 | 36,870 | 37,130 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,890 | 37,120 | 36,890 | 37,120 |
SJC Cà Mau | 36,900 | 37,120 | 36,900 | 37,120 |
SJC Đà Lạt | 36,920 | 37,150 | 36,920 | 37,150 |
SJC Đà Nẵng | 36,900 | 37,120 | 36,900 | 37,120 |
SJC Hà Nội | 36,900 | 37,120 | 36,900 | 37,120 |
SJC Huế | 36,900 | 37,120 | 36,900 | 37,120 |
SJC Long Xuyên | 36,900 | 37,100 | 36,900 | 37,100 |
SJC Miền Tây | 36,900 | 37,100 | 36,900 | 37,100 |
SJC Nha Trang | 36,890 | 37,120 | 36,890 | 37,120 |
SJC Quãng Ngãi | 36,900 | 37,100 | 36,900 | 37,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,960 100 | 37,080 100 | 36,860 | 36,980 |
MARITIME BANK | 36,930 50 | 37,110 100 | 36,980 | 37,210 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,890 90 | 37,220 120 | 36,800 | 37,100 |
VIETINBANK GOLD | 36,900 30 | 37,110 30 | 36,930 | 37,140 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,960 70 | 37,040 60 | 37,030 | 37,100 |
DOJI HN | 36,990 90 | 37,120 120 | 36,900 | 37,000 |
DOJI SG | 36,990 130 | 37,090 110 | 36,860 | 36,980 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,760 110 | 37,060 10 | 36,650 | 37,050 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,800 150 | 37,100 120 | 36,650 | 36,980 |
Phú Qúy SJC | 36,970 70 | 37,070 70 | 37,040 | 37,140 |
PNJ Hà Nội | 36,970 80 | 37,100 60 | 36,890 | 37,040 |
PNJ TP.HCM | 36,950 90 | 37,150 90 | 36,860 | 37,060 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng