Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/01/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/01/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/01/2020 | Ngày 22/01/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 43,450 | 43,950 | 43,450 | 43,950 |
Vàng nữ trang 10K | 16,996 | 18,396 | 16,996 | 18,396 |
Vàng nữ trang 14K | 24,259 | 25,659 | 24,259 | 25,659 |
Vàng nữ trang 18K | 31,566 | 32,966 | 31,566 | 32,966 |
Vàng nữ trang 24K | 42,317 | 43,317 | 42,317 | 43,317 |
Vàng nữ trang 9999 | 42,950 | 43,750 | 42,950 | 43,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 43,300 | 43,750 | 43,300 | 43,750 |
SJC Bình Phước | 43,270 | 43,780 | 43,270 | 43,780 |
SJC Cà Mau | 43,300 | 43,770 | 43,300 | 43,770 |
SJC Đà Lạt | 43,320 | 43,800 | 43,320 | 43,800 |
SJC Đà Nẵng | 43,300 | 43,770 | 43,300 | 43,770 |
SJC Hà Nội | 43,300 | 43,770 | 43,300 | 43,770 |
SJC HCM 1-10L | 43,300 | 43,750 | 43,300 | 43,750 |
SJC Huế | 43,280 | 43,770 | 43,280 | 43,770 |
SJC Long Xuyên | 43,300 | 43,750 | 43,300 | 43,750 |
SJC Miền Tây | 43,300 | 43,750 | 43,300 | 43,750 |
SJC Nha Trang | 43,290 | 43,770 | 43,290 | 43,770 |
SJC Quãng Ngãi | 43,300 | 43,750 | 43,300 | 43,750 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 43,400 | 43,750 | 43,400 | 43,750 |
EXIMBANK | 43,400 | 43,800 | 43,400 | 43,800 |
Sacombank | 43,300 | 43,880 | 43,300 | 43,880 |
SCB | 43,400 | 43,800 | 43,400 | 43,800 |
VIETINBANK GOLD | 43,550 | 44,020 | 43,550 | 44,020 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 43,650 130 | 43,950 150 | 43,520 | 43,800 |
DOJI HCM | 43,400 | 43,700 | 43,400 | 43,700 |
DOJI HN | 43,450 | 43,850 | 43,450 | 43,850 |
Mi Hồng | 43,600 | 43,950 | 43,600 | 43,950 |
Phú Qúy SJC | 43,500 | 43,800 | 43,500 | 43,800 |
PNJ Hà Nội | 43,600 300 | 44,000 200 | 43,300 | 43,800 |
PNJ HCM | 43,600 300 | 44,000 200 | 43,300 | 43,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng