Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 23/01/2019

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 23/01/2019

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 23/01/2019
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 36,210 40 36,610 40
Vàng nữ trang 10K 13,997 17 15,397 17
Vàng nữ trang 14K 20,067 24 21,467 24
Vàng nữ trang 18K 26,173 30 27,573 30
Vàng nữ trang 24K 35,498 40 36,198 40
Vàng nữ trang 9999 35,860 40 36,560 40
Vàng SJC 1L->10L 36,370 20 36,550 20
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 36,370 20 36,550 20
SJC Bình Phước 36,340 20 36,580 20
SJC Buôn Ma Thuột 36,360 20 36,570 20
SJC Cà Mau 36,370 20 36,570 20
SJC Đà Lạt 36,390 20 36,600 20
SJC Đà Nẵng 36,370 20 36,570 20
SJC Hà Nội 36,370 20 36,570 20
SJC Huế 36,370 20 36,570 20
SJC Long Xuyên 36,370 20 36,550 20
SJC Miền Tây 36,370 20 36,550 20
SJC Nha Trang 36,360 20 36,570 20
SJC Quãng Ngãi 36,370 20 36,550 20
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 36,380 40 36,500 155
MARITIME BANK 36,370 230 36,540 160
SCB 36,570 36,670
SHB 36,500 36,620
TPBANK GOLD 36,310 90 36,630 90
VIETINBANK GOLD 36,350 60 36,540 60
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 36,430 70 36,510 90
DOJI HN 36,410 90 36,530 90
DOJI SG 36,380 70 36,530 20
Ngọc Hải Tiền Giang 36,300 50 36,520 60
Ngọc Hải TP.HCM 35,750 600 36,200 380
Phú Qúy SJC 36,430 70 36,530 70
PNJ Hà Nội 36,360 60 36,560 60
PNJ TP.HCM 36,360 60 36,560 60
VIETNAMGOLD 36,580 36,770
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá