Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/12/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/12/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/12/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 54,200 50 54,750 50
Vàng nữ trang 10K 20,900 20 22,900 20
Vàng nữ trang 14K 29,956 29 31,956 29
Vàng nữ trang 18K 39,067 37 41,067 37
Vàng nữ trang 24K 53,010 49 54,010 49
Vàng nữ trang 9999 53,850 50 54,550 50
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 55,050 200 55,550 250
SJC Bình Phước 55,030 200 55,570 250
SJC Cà Mau 55,050 200 55,570 250
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 55,050 200 55,570 250
SJC Hà Nội 55,050 200 55,570 250
SJC HCM 1-10L 55,050 200 55,550 250
SJC Huế 55,020 200 55,580 250
SJC Long Xuyên 55,070 200 55,600 250
SJC Miền Tây 55,050 200 55,550 250
SJC Nha Trang 55,050 200 55,570 250
SJC Quãng Ngãi 55,050 200 55,550 250
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 55,100 200 55,600 200
EXIMBANK 55,050 150 55,500 150
MARITIME BANK 54,700 100 56,000 100
Sacombank 54,380 54,580
SCB 55,150 50 55,550 250
TPBANK GOLD 55,000 50 55,650 100
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 55,180 30 55,580 120
DOJI HCM 55,050 50 55,600 100
DOJI HN 55,000 55,650 150
Mi Hồng 55,200 50 55,550 150
Phú Qúy SJC 55,150 50 55,600 100
PNJ Hà Nội 55,050 55,550 150
PNJ HCM 55,050 55,550 150
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá