Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/11/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/11/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/11/2021 | Ngày 21/11/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,550 200 | 53,250 200 | 52,750 | 53,450 |
Vàng nữ trang 10K | 20,232 84 | 22,232 84 | 20,316 | 22,316 |
Vàng nữ trang 14K | 29,023 117 | 31,023 117 | 29,140 | 31,140 |
Vàng nữ trang 18K | 37,866 150 | 39,866 150 | 38,016 | 40,016 |
Vàng nữ trang 24K | 51,326 198 | 52,426 198 | 51,524 | 52,624 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,250 200 | 52,950 200 | 52,450 | 53,150 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 59,300 | 60,000 500 | 59,300 | 60,500 |
SJC Bình Phước | 59,280 | 60,020 500 | 59,280 | 60,520 |
SJC Cà Mau | 59,300 | 60,020 500 | 59,300 | 60,520 |
SJC Đà Nẵng | 59,300 | 60,020 500 | 59,300 | 60,520 |
SJC Hà Nội | 59,300 | 60,020 500 | 59,300 | 60,520 |
SJC HCM 1-10L | 59,300 | 60,000 500 | 59,300 | 60,500 |
SJC Huế | 59,270 | 60,030 500 | 59,270 | 60,530 |
SJC Long Xuyên | 59,320 | 60,050 500 | 59,320 | 60,550 |
SJC Miền Tây | 59,300 | 60,000 500 | 59,300 | 60,500 |
SJC Nha Trang | 59,300 | 60,020 500 | 59,300 | 60,520 |
SJC Quãng Ngãi | 59,300 | 60,000 500 | 59,300 | 60,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 59,300 300 | 59,900 300 | 59,000 | 60,200 |
EXIMBANK | 59,300 900 | 59,900 800 | 60,200 | 60,700 |
SCB | 59,050 900 | 59,650 1,000 | 59,950 | 60,650 |
TPBANK GOLD | 59,000 100 | 59,900 200 | 58,900 | 60,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 59,120 80 | 59,830 260 | 59,200 | 60,090 |
DOJI HCM | 59,300 | 60,000 400 | 59,300 | 60,400 |
DOJI HN | 59,000 100 | 59,900 200 | 58,900 | 60,100 |
Mi Hồng | 59,250 100 | 59,800 | 59,350 | 59,800 |
Phú Qúy SJC | 59,100 | 59,850 250 | 59,100 | 60,100 |
PNJ Hà Nội | 59,150 150 | 59,900 500 | 59,000 | 60,400 |
PNJ HCM | 59,200 100 | 60,000 500 | 59,300 | 60,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng