Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/11/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/11/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/11/2020 | Ngày 21/11/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,850 | 54,350 | 53,850 | 54,350 |
Vàng nữ trang 10K | 20,691 | 22,691 | 20,691 | 22,691 |
Vàng nữ trang 14K | 29,664 | 31,664 | 29,664 | 31,664 |
Vàng nữ trang 18K | 38,692 | 40,692 | 38,692 | 40,692 |
Vàng nữ trang 24K | 52,515 | 53,515 | 52,515 | 53,515 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,350 | 54,050 | 53,350 | 54,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,750 | 56,200 | 55,750 | 56,200 |
SJC Bình Phước | 55,730 | 56,220 | 55,730 | 56,220 |
SJC Cà Mau | 55,750 | 56,220 | 55,750 | 56,220 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,750 | 56,220 | 55,750 | 56,220 |
SJC Hà Nội | 55,750 | 56,220 | 55,750 | 56,220 |
SJC HCM 1-10L | 55,750 | 56,200 | 55,750 | 56,200 |
SJC Huế | 55,720 | 56,230 | 55,720 | 56,230 |
SJC Long Xuyên | 55,770 | 56,250 | 55,770 | 56,250 |
SJC Miền Tây | 55,750 | 56,200 | 55,750 | 56,200 |
SJC Nha Trang | 55,740 | 56,220 | 55,740 | 56,220 |
SJC Quãng Ngãi | 55,750 | 56,200 | 55,750 | 56,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,700 | 56,000 | 55,700 | 56,000 |
EXIMBANK | 55,730 | 55,980 | 55,730 | 55,980 |
MARITIME BANK | 55,190 | 56,380 | 55,190 | 56,380 |
Sacombank | 55,550 | 56,300 | 55,550 | 56,300 |
SCB | 55,750 | 56,150 | 55,750 | 56,150 |
TPBANK GOLD | 55,700 | 56,050 | 55,700 | 56,050 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,730 | 56,010 10 | 55,730 | 56,000 |
DOJI HCM | 55,710 | 56,140 | 55,710 | 56,140 |
DOJI HN | 55,700 | 56,050 | 55,700 | 56,050 |
Mi Hồng | 55,850 | 56,100 50 | 55,850 | 56,050 |
Phú Qúy SJC | 55,720 | 56,020 | 55,720 | 56,020 |
PNJ Hà Nội | 55,680 | 56,100 | 55,680 | 56,100 |
PNJ HCM | 55,680 | 56,100 | 55,680 | 56,100 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng