Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/10/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/10/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/10/2021 | Ngày 21/10/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,200 200 | 51,900 200 | 51,000 | 51,700 |
Vàng nữ trang 10K | 19,669 83 | 21,669 83 | 19,586 | 21,586 |
Vàng nữ trang 14K | 28,236 117 | 30,236 117 | 28,119 | 30,119 |
Vàng nữ trang 18K | 36,854 150 | 38,854 150 | 36,704 | 38,704 |
Vàng nữ trang 24K | 49,889 198 | 51,089 198 | 49,691 | 50,891 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,800 200 | 51,600 200 | 50,600 | 51,400 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 57,500 100 | 58,200 100 | 57,400 | 58,100 |
SJC Bình Phước | 57,480 100 | 58,220 100 | 57,380 | 58,120 |
SJC Cà Mau | 57,500 100 | 58,220 100 | 57,400 | 58,120 |
SJC Đà Nẵng | 57,500 100 | 58,220 100 | 57,400 | 58,120 |
SJC Hà Nội | 57,500 100 | 58,220 100 | 57,400 | 58,120 |
SJC HCM 1-10L | 57,500 100 | 58,200 100 | 57,400 | 58,100 |
SJC Huế | 57,470 100 | 58,230 100 | 57,370 | 58,130 |
SJC Long Xuyên | 57,520 100 | 58,250 100 | 57,420 | 58,150 |
SJC Miền Tây | 57,500 100 | 58,200 100 | 57,400 | 58,100 |
SJC Nha Trang | 57,500 100 | 58,220 100 | 57,400 | 58,120 |
SJC Quãng Ngãi | 57,500 100 | 58,200 100 | 57,400 | 58,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 57,500 100 | 58,000 100 | 57,400 | 57,900 |
EXIMBANK | 57,600 250 | 58,100 250 | 57,350 | 57,850 |
SCB | 57,550 250 | 58,150 350 | 57,300 | 57,800 |
TPBANK GOLD | 57,400 50 | 58,100 50 | 57,350 | 58,050 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 57,560 50 | 58,080 60 | 57,510 | 58,020 |
DOJI HCM | 57,550 200 | 58,150 200 | 57,350 | 57,950 |
DOJI HN | 57,400 50 | 58,100 50 | 57,350 | 58,050 |
Mi Hồng | 57,800 200 | 58,100 100 | 57,600 | 58,000 |
Phú Qúy SJC | 57,550 50 | 58,100 50 | 57,500 | 58,050 |
PNJ Hà Nội | 57,500 100 | 58,100 50 | 57,400 | 58,050 |
PNJ HCM | 57,500 200 | 58,150 150 | 57,300 | 58,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng