Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/09/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/09/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/09/2022 | Ngày 21/09/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,450 | 51,350 | 50,450 | 51,350 |
Vàng nữ trang 10K | 19,398 | 21,398 | 19,398 | 21,398 |
Vàng nữ trang 14K | 27,857 | 29,857 | 27,857 | 29,857 |
Vàng nữ trang 18K | 36,366 | 38,366 | 36,366 | 38,366 |
Vàng nữ trang 24K | 49,146 | 50,446 | 49,146 | 50,446 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,350 | 50,950 | 50,350 | 50,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 65,800 150 | 66,600 150 | 65,950 | 66,750 |
SJC Bình Phước | 65,780 150 | 66,620 150 | 65,930 | 66,770 |
SJC Cà Mau | 65,800 150 | 66,620 150 | 65,950 | 66,770 |
SJC Đà Nẵng | 65,800 150 | 66,620 150 | 65,950 | 66,770 |
SJC Hà Nội | 65,800 150 | 66,620 150 | 65,950 | 66,770 |
SJC HCM 1-10L | 65,800 150 | 66,600 150 | 65,950 | 66,750 |
SJC Huế | 65,770 150 | 66,630 150 | 65,920 | 66,780 |
SJC Long Xuyên | 65,820 150 | 66,650 150 | 65,970 | 66,800 |
SJC Miền Tây | 65,800 150 | 66,600 150 | 65,950 | 66,750 |
SJC Nha Trang | 65,800 150 | 66,620 150 | 65,950 | 66,770 |
SJC Quãng Ngãi | 65,800 150 | 66,600 150 | 65,950 | 66,750 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,500 | 66,500 | 65,500 | 66,500 |
SCB | 65,400 100 | 66,400 100 | 65,300 | 66,300 |
TPBANK GOLD | 65,800 50 | 66,550 50 | 65,850 | 66,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 65,870 90 | 66,590 100 | 65,960 | 66,690 |
DOJI HCM | 65,950 50 | 66,550 50 | 66,000 | 66,600 |
DOJI HN | 65,800 50 | 66,550 50 | 65,850 | 66,600 |
Mi Hồng | 66,050 50 | 66,450 150 | 66,100 | 66,600 |
Phú Qúy SJC | 65,850 50 | 66,600 100 | 65,900 | 66,700 |
PNJ Hà Nội | 65,800 50 | 66,600 50 | 65,850 | 66,650 |
PNJ HCM | 65,800 | 66,600 | 65,800 | 66,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng