Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/09/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/09/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/09/2021 | Ngày 21/09/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,550 150 | 51,450 150 | 50,400 | 51,300 |
Vàng nữ trang 10K | 19,482 63 | 21,482 63 | 19,419 | 21,419 |
Vàng nữ trang 14K | 27,973 87 | 29,973 87 | 27,886 | 29,886 |
Vàng nữ trang 18K | 36,516 112 | 38,516 112 | 36,404 | 38,404 |
Vàng nữ trang 24K | 49,344 149 | 50,644 149 | 49,195 | 50,495 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,150 150 | 51,150 150 | 50,000 | 51,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,500 50 | 57,150 50 | 56,450 | 57,100 |
SJC Bình Phước | 56,480 50 | 57,170 50 | 56,430 | 57,120 |
SJC Cà Mau | 56,500 50 | 57,170 50 | 56,450 | 57,120 |
SJC Đà Nẵng | 56,500 50 | 57,170 50 | 56,450 | 57,120 |
SJC Hà Nội | 56,500 50 | 57,170 50 | 56,450 | 57,120 |
SJC HCM 1-10L | 56,500 50 | 57,150 50 | 56,450 | 57,100 |
SJC Huế | 56,470 50 | 57,180 50 | 56,420 | 57,130 |
SJC Long Xuyên | 56,520 50 | 57,200 50 | 56,470 | 57,150 |
SJC Miền Tây | 56,500 50 | 57,150 50 | 56,450 | 57,100 |
SJC Nha Trang | 56,500 50 | 57,170 50 | 56,450 | 57,120 |
SJC Quãng Ngãi | 56,500 50 | 57,150 50 | 56,450 | 57,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,500 50 | 57,100 50 | 56,450 | 57,050 |
EXIMBANK | 56,750 250 | 57,250 250 | 56,500 | 57,000 |
SCB | 56,500 | 57,100 | 56,500 | 57,100 |
TPBANK GOLD | 56,700 | 57,500 50 | 56,700 | 57,550 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,850 50 | 57,600 80 | 56,900 | 57,520 |
DOJI HCM | 56,400 | 57,600 | 56,400 | 57,600 |
DOJI HN | 56,700 | 57,500 50 | 56,700 | 57,550 |
Mi Hồng | 56,950 | 57,250 | 56,950 | 57,250 |
Phú Qúy SJC | 56,800 100 | 57,600 100 | 56,700 | 57,500 |
PNJ Hà Nội | 56,700 200 | 57,600 | 56,500 | 57,600 |
PNJ HCM | 56,550 50 | 57,400 | 56,500 | 57,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng