Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/09/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/09/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/09/2020 | Ngày 21/09/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,550 550 | 54,050 550 | 54,100 | 54,600 |
Vàng nữ trang 10K | 20,266 229 | 22,566 229 | 20,495 | 22,795 |
Vàng nữ trang 14K | 29,189 321 | 31,489 321 | 29,510 | 31,810 |
Vàng nữ trang 18K | 38,167 412 | 40,467 412 | 38,579 | 40,879 |
Vàng nữ trang 24K | 51,918 444 | 53,218 544 | 52,362 | 53,762 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,950 550 | 53,750 550 | 53,500 | 54,300 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,700 400 | 56,150 400 | 56,100 | 56,550 |
SJC Bình Phước | 55,680 400 | 56,170 400 | 56,080 | 56,570 |
SJC Cà Mau | 55,700 400 | 56,170 400 | 56,100 | 56,570 |
SJC Đà Nẵng | 55,700 400 | 56,170 400 | 56,100 | 56,570 |
SJC Hà Nội | 55,700 400 | 56,170 400 | 56,100 | 56,570 |
SJC HCM 1-10L | 55,700 400 | 56,150 400 | 56,100 | 56,550 |
SJC Huế | 55,670 400 | 56,180 400 | 56,070 | 56,580 |
SJC Long Xuyên | 55,720 400 | 56,200 400 | 56,120 | 56,600 |
SJC Miền Tây | 55,700 400 | 56,150 400 | 56,100 | 56,550 |
SJC Nha Trang | 55,690 400 | 56,170 400 | 56,090 | 56,570 |
SJC Quãng Ngãi | 55,700 400 | 56,150 400 | 56,100 | 56,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,700 350 | 56,050 350 | 56,050 | 56,400 |
EXIMBANK | 55,750 350 | 56,050 350 | 56,100 | 56,400 |
MARITIME BANK | 55,400 150 | 56,550 200 | 55,550 | 56,750 |
Sacombank | 55,600 300 | 56,350 300 | 55,900 | 56,650 |
SCB | 55,350 550 | 56,250 250 | 55,900 | 56,500 |
TPBANK GOLD | 55,750 300 | 56,250 250 | 56,050 | 56,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,800 300 | 56,200 230 | 56,100 | 56,430 |
DOJI HCM | 55,760 300 | 56,140 350 | 56,060 | 56,490 |
DOJI HN | 55,750 300 | 56,250 250 | 56,050 | 56,500 |
Mi Hồng | 55,820 80 | 56,100 270 | 55,900 | 56,370 |
Phú Qúy SJC | 55,800 300 | 56,200 250 | 56,100 | 56,450 |
PNJ Hà Nội | 55,800 250 | 56,200 300 | 56,050 | 56,500 |
PNJ HCM | 55,800 250 | 56,200 300 | 56,050 | 56,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng