Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/08/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/08/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/08/2022 | Ngày 21/08/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,650 50 | 52,550 50 | 51,700 | 52,600 |
Vàng nữ trang 10K | 19,899 21 | 21,899 21 | 19,920 | 21,920 |
Vàng nữ trang 14K | 28,556 30 | 30,556 30 | 28,586 | 30,586 |
Vàng nữ trang 18K | 37,266 38 | 39,266 38 | 37,304 | 39,304 |
Vàng nữ trang 24K | 50,334 49 | 51,634 49 | 50,383 | 51,683 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,550 | 52,150 50 | 51,550 | 52,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,000 200 | 67,000 200 | 66,200 | 67,200 |
SJC Bình Phước | 65,980 200 | 67,020 200 | 66,180 | 67,220 |
SJC Cà Mau | 66,000 200 | 67,020 200 | 66,200 | 67,220 |
SJC Đà Nẵng | 66,000 200 | 67,020 200 | 66,200 | 67,220 |
SJC Hà Nội | 66,000 200 | 67,020 200 | 66,200 | 67,220 |
SJC HCM 1-10L | 66,000 200 | 67,000 200 | 66,200 | 67,200 |
SJC Huế | 65,970 200 | 67,030 200 | 66,170 | 67,230 |
SJC Long Xuyên | 66,020 200 | 67,050 200 | 66,220 | 67,250 |
SJC Miền Tây | 66,000 200 | 67,000 200 | 66,200 | 67,200 |
SJC Nha Trang | 66,000 200 | 67,020 200 | 66,200 | 67,220 |
SJC Quãng Ngãi | 66,000 200 | 67,000 200 | 66,200 | 67,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,000 | 67,000 | 66,000 | 67,000 |
SCB | 66,400 400 | 66,900 100 | 66,000 | 67,000 |
TPBANK GOLD | 65,950 150 | 66,950 150 | 66,100 | 67,100 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,100 140 | 66,980 160 | 66,240 | 67,140 |
DOJI HCM | 66,300 100 | 67,000 100 | 66,400 | 67,100 |
DOJI HN | 65,950 150 | 66,950 150 | 66,100 | 67,100 |
Mi Hồng | 66,300 200 | 66,800 100 | 66,500 | 66,900 |
Phú Qúy SJC | 66,050 150 | 67,000 150 | 66,200 | 67,150 |
PNJ Hà Nội | 66,100 100 | 67,000 200 | 66,200 | 67,200 |
PNJ HCM | 66,100 100 | 67,000 100 | 66,200 | 67,100 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng