Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/08/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/08/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/08/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 53,150 54,250
Vàng nữ trang 10K 20,149 22,649
Vàng nữ trang 14K 29,106 31,606
Vàng nữ trang 18K 38,117 40,617
Vàng nữ trang 24K 51,416 53,416
Vàng nữ trang 9999 52,750 53,950
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 55,350 56,750
SJC Bình Phước 55,330 56,770
SJC Cà Mau 55,350 56,770
SJC Đà Nẵng 55,350 56,770
SJC Hà Nội 55,350 56,770
SJC HCM 1-10L 55,350 56,750
SJC Huế 55,320 56,780
SJC Long Xuyên 55,370 56,800
SJC Miền Tây 55,350 56,750
SJC Nha Trang 55,340 56,770
SJC Quãng Ngãi 55,350 56,750
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 55,300 56,500 200
EXIMBANK 55,150 56,150
MARITIME BANK 55,260 57,200
Sacombank 54,800 56,900
SCB 54,800 700 56,300 500
TPBANK GOLD 55,150 100 56,250
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 55,450 50 56,280 200
DOJI HCM 55,150 150 56,250 250
DOJI HN 55,150 110 56,240
Mi Hồng 55,500 300 56,100 300
Phú Qúy SJC 55,400 100 56,300 200
PNJ Hà Nội 55,100 200 56,200 300
PNJ HCM 55,100 200 56,200 300
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá