Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/07/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/07/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/07/2019 | Ngày 21/07/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 39,370 170 | 39,820 120 | 39,200 | 39,700 |
Vàng nữ trang 10K | 15,357 50 | 16,757 50 | 15,307 | 16,707 |
Vàng nữ trang 14K | 21,967 70 | 23,367 70 | 21,897 | 23,297 |
Vàng nữ trang 18K | 28,618 90 | 30,018 90 | 28,528 | 29,928 |
Vàng nữ trang 24K | 38,626 119 | 39,426 119 | 38,507 | 39,307 |
Vàng nữ trang 9999 | 39,020 120 | 39,820 120 | 38,900 | 39,700 |
Vàng SJC 1L->10L | 39,500 100 | 39,750 50 | 39,400 | 39,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 39,500 100 | 39,750 50 | 39,400 | 39,700 |
SJC Bình Phước | 39,470 100 | 39,780 50 | 39,370 | 39,730 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,490 100 | 39,770 50 | 39,390 | 39,720 |
SJC Cà Mau | 39,500 100 | 39,770 50 | 39,400 | 39,720 |
SJC Đà Lạt | 39,520 100 | 39,800 50 | 39,420 | 39,750 |
SJC Đà Nẵng | 39,500 100 | 39,770 50 | 39,400 | 39,720 |
SJC Hà Nội | 39,500 100 | 39,770 50 | 39,400 | 39,720 |
SJC Huế | 39,480 100 | 39,770 50 | 39,380 | 39,720 |
SJC Long Xuyên | 39,500 100 | 39,750 50 | 39,400 | 39,700 |
SJC Miền Tây | 39,500 100 | 39,750 50 | 39,400 | 39,700 |
SJC Nha Trang | 39,490 100 | 39,770 50 | 39,390 | 39,720 |
SJC Quãng Ngãi | 39,500 100 | 39,750 50 | 39,400 | 39,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 39,450 | 39,650 50 | 39,450 | 39,700 |
MARITIME BANK | 38,600 | 39,400 | 38,600 | 39,400 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,870 | 39,470 | 38,870 | 39,470 |
VIETINBANK GOLD | 39,650 | 39,970 | 39,650 | 39,970 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 39,350 | 39,710 | 39,350 | 39,710 |
DOJI HN | 39,380 30 | 39,730 20 | 39,350 | 39,750 |
DOJI SG | 39,380 30 | 39,730 20 | 39,350 | 39,750 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 39,350 | 39,750 | 39,350 | 39,750 |
PNJ Hà Nội | 39,350 | 39,800 | 39,350 | 39,800 |
PNJ TP.HCM | 39,300 | 39,800 | 39,300 | 39,800 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng