Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/06/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/06/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/06/2022 | Ngày 21/06/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,750 150 | 54,700 150 | 53,900 | 54,850 |
Vàng nữ trang 10K | 20,795 63 | 22,795 63 | 20,858 | 22,858 |
Vàng nữ trang 14K | 29,810 88 | 31,810 88 | 29,898 | 31,898 |
Vàng nữ trang 18K | 38,879 113 | 40,879 113 | 38,992 | 40,992 |
Vàng nữ trang 24K | 52,462 149 | 53,762 149 | 52,611 | 53,911 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,600 150 | 54,300 150 | 53,750 | 54,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,750 100 | 68,550 100 | 67,850 | 68,650 |
SJC Bình Phước | 67,730 100 | 68,570 100 | 67,830 | 68,670 |
SJC Cà Mau | 67,750 100 | 68,570 100 | 67,850 | 68,670 |
SJC Đà Nẵng | 67,750 100 | 68,570 100 | 67,850 | 68,670 |
SJC Hà Nội | 67,750 100 | 68,570 100 | 67,850 | 68,670 |
SJC HCM 1-10L | 67,750 100 | 68,550 100 | 67,850 | 68,650 |
SJC Huế | 67,720 100 | 68,580 100 | 67,820 | 68,680 |
SJC Long Xuyên | 67,770 100 | 68,600 100 | 67,870 | 68,700 |
SJC Miền Tây | 67,750 100 | 68,550 100 | 67,850 | 68,650 |
SJC Nha Trang | 67,750 100 | 68,570 100 | 67,850 | 68,670 |
SJC Quãng Ngãi | 67,750 100 | 68,550 100 | 67,850 | 68,650 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 67,600 100 | 68,400 100 | 67,700 | 68,500 |
SCB | 67,550 50 | 68,450 50 | 67,500 | 68,500 |
TPBANK GOLD | 67,700 100 | 68,500 100 | 67,800 | 68,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,830 90 | 68,540 90 | 67,920 | 68,630 |
DOJI HCM | 67,850 | 68,550 100 | 67,850 | 68,650 |
DOJI HN | 67,700 100 | 68,500 100 | 67,800 | 68,600 |
Mi Hồng | 68,050 150 | 68,450 100 | 68,200 | 68,550 |
Phú Qúy SJC | 67,800 100 | 68,550 100 | 67,900 | 68,650 |
PNJ Hà Nội | 67,820 20 | 68,550 100 | 67,800 | 68,650 |
PNJ HCM | 67,800 | 68,500 100 | 67,800 | 68,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng