Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/06/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/06/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/06/2021 | Ngày 21/06/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,600 150 | 52,200 150 | 51,750 | 52,350 |
Vàng nữ trang 10K | 19,794 63 | 21,794 63 | 19,857 | 21,857 |
Vàng nữ trang 14K | 28,411 87 | 30,411 87 | 28,498 | 30,498 |
Vàng nữ trang 18K | 37,079 112 | 39,079 112 | 37,191 | 39,191 |
Vàng nữ trang 24K | 50,386 149 | 51,386 149 | 50,535 | 51,535 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,200 150 | 51,900 150 | 51,350 | 52,050 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,450 150 | 57,000 100 | 56,300 | 56,900 |
SJC Bình Phước | 56,430 150 | 57,020 100 | 56,280 | 56,920 |
SJC Cà Mau | 56,450 150 | 57,020 100 | 56,300 | 56,920 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,450 100 | 57,020 50 | 56,350 | 56,970 |
SJC Hà Nội | 56,450 100 | 57,020 50 | 56,350 | 56,970 |
SJC HCM 1-10L | 56,450 100 | 57,000 50 | 56,350 | 56,950 |
SJC Huế | 56,420 150 | 57,030 100 | 56,270 | 56,930 |
SJC Long Xuyên | 56,470 150 | 57,050 100 | 56,320 | 56,950 |
SJC Miền Tây | 56,450 150 | 57,000 100 | 56,300 | 56,900 |
SJC Nha Trang | 56,450 150 | 57,020 100 | 56,300 | 56,920 |
SJC Quãng Ngãi | 56,450 150 | 57,000 100 | 56,300 | 56,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,350 100 | 56,850 100 | 56,450 | 56,950 |
EXIMBANK | 56,400 150 | 56,800 250 | 56,550 | 57,050 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 | 54,500 | 55,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,400 100 | 57,100 | 56,300 | 57,100 |
TPBANK GOLD | 56,400 150 | 57,000 150 | 56,250 | 56,850 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,450 200 | 56,950 170 | 56,250 | 56,780 |
DOJI HN | 56,400 150 | 57,000 150 | 56,250 | 56,850 |
Mi Hồng | 55,480 | 55,700 | 55,480 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 56,500 150 | 56,950 100 | 56,350 | 56,850 |
PNJ Hà Nội | 56,400 50 | 57,000 50 | 56,350 | 56,950 |
PNJ HCM | 56,400 50 | 57,000 50 | 56,350 | 56,950 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng