Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/06/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/06/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/06/2019 | Ngày 21/06/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 38,560 210 | 39,060 210 | 38,350 | 38,850 |
Vàng nữ trang 10K | 14,952 83 | 16,352 83 | 14,869 | 16,269 |
Vàng nữ trang 14K | 21,402 117 | 22,802 117 | 21,285 | 22,685 |
Vàng nữ trang 18K | 27,890 150 | 29,290 150 | 27,740 | 29,140 |
Vàng nữ trang 24K | 37,665 198 | 38,465 198 | 37,467 | 38,267 |
Vàng nữ trang 9999 | 38,050 200 | 38,850 200 | 37,850 | 38,650 |
Vàng SJC 1L->10L | 38,600 200 | 38,850 200 | 38,400 | 38,650 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 38,600 200 | 38,850 200 | 38,400 | 38,650 |
SJC Bình Phước | 38,570 200 | 38,880 200 | 38,370 | 38,680 |
SJC Buôn Ma Thuột | 38,590 200 | 38,870 200 | 38,390 | 38,670 |
SJC Cà Mau | 38,600 200 | 38,870 200 | 38,400 | 38,670 |
SJC Đà Lạt | 38,620 200 | 38,900 200 | 38,420 | 38,700 |
SJC Đà Nẵng | 38,600 200 | 38,870 200 | 38,400 | 38,670 |
SJC Hà Nội | 38,600 200 | 38,870 200 | 38,400 | 38,670 |
SJC Huế | 38,580 200 | 38,870 200 | 38,380 | 38,670 |
SJC Long Xuyên | 38,600 200 | 38,850 200 | 38,400 | 38,650 |
SJC Miền Tây | 38,600 200 | 38,850 200 | 38,400 | 38,650 |
SJC Nha Trang | 38,590 200 | 38,870 200 | 38,390 | 38,670 |
SJC Quãng Ngãi | 38,600 200 | 38,850 200 | 38,400 | 38,650 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 38,400 50 | 38,700 50 | 38,450 | 38,650 |
MARITIME BANK | 38,000 | 38,500 | 38,000 | 38,500 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,400 230 | 39,050 30 | 38,630 | 39,020 |
VIETINBANK GOLD | 38,400 350 | 38,670 400 | 38,750 | 39,070 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 38,300 520 | 38,650 340 | 38,820 | 38,990 |
DOJI HN | 38,600 220 | 38,900 120 | 38,820 | 39,020 |
DOJI SG | 38,600 250 | 38,900 150 | 38,850 | 39,050 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 38,600 200 | 38,900 100 | 38,800 | 39,000 |
PNJ Hà Nội | 38,600 50 | 39,050 50 | 38,550 | 39,100 |
PNJ TP.HCM | 38,600 50 | 39,150 50 | 38,550 | 39,100 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng