Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/03/2023

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/03/2023

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/03/2023
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 55,100 300 56,150 350
Vàng nữ trang 10K 21,400 146 23,400 146
Vàng nữ trang 14K 30,656 205 32,656 205
Vàng nữ trang 18K 39,967 263 41,967 263
Vàng nữ trang 24K 53,898 347 55,198 347
Vàng nữ trang 9999 54,950 350 55,750 350
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 66,100 67,520 200
SJC Bình Phước 66,080 66,820
SJC Cà Mau 66,600 67,520 200
SJC Đà Nẵng 66,600 67,520 200
SJC Hà Nội 66,600 67,520 200
SJC HCM 1-10L 66,600 67,500 200
SJC Huế 66,570 66,830
SJC Long Xuyên 66,600 67,500 200
SJC Miền Tây 66,600 67,500 200
SJC Nha Trang 66,600 67,520 200
SJC Quãng Ngãi 66,600 67,500 200
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,500 200 67,000 200
SCB 65,600 300 67,200 100
TPBANK GOLD 66,450 200 67,150 200
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 66,520 130 67,130 150
DOJI HCM 66,500 150 67,100 250
DOJI HN 66,450 200 67,150 200
Mi Hồng 66,500 67,100 100
Phú Qúy SJC 66,500 150 67,150 150
PNJ Hà Nội 66,500 100 67,150 250
PNJ HCM 66,500 100 67,150 250
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá