Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/03/2022 | Ngày 21/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,000 | 56,000 | 55,000 | 56,000 |
Vàng nữ trang 10K | 21,379 | 23,379 | 21,379 | 23,379 |
Vàng nữ trang 14K | 30,626 | 32,626 | 30,626 | 32,626 |
Vàng nữ trang 18K | 39,929 | 41,929 | 39,929 | 41,929 |
Vàng nữ trang 24K | 53,849 | 55,149 | 53,849 | 55,149 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,800 | 55,700 | 54,800 | 55,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,850 150 | 68,750 50 | 67,700 | 68,700 |
SJC Bình Phước | 67,830 150 | 68,770 50 | 67,680 | 68,720 |
SJC Cà Mau | 67,850 150 | 68,770 50 | 67,700 | 68,720 |
SJC Đà Nẵng | 67,850 150 | 68,770 50 | 67,700 | 68,720 |
SJC Hà Nội | 67,850 150 | 68,770 50 | 67,700 | 68,720 |
SJC HCM 1-10L | 67,850 150 | 68,750 50 | 67,700 | 68,700 |
SJC Huế | 67,820 150 | 68,780 50 | 67,670 | 68,730 |
SJC Long Xuyên | 67,870 150 | 68,800 50 | 67,720 | 68,750 |
SJC Miền Tây | 67,850 150 | 68,750 50 | 67,700 | 68,700 |
SJC Nha Trang | 67,850 150 | 68,770 50 | 67,700 | 68,720 |
SJC Quãng Ngãi | 67,850 150 | 68,750 50 | 67,700 | 68,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,000 100 | 68,600 100 | 67,900 | 68,500 |
SCB | 68,200 500 | 68,900 400 | 67,700 | 68,500 |
TPBANK GOLD | 67,800 300 | 68,800 300 | 67,500 | 68,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,820 170 | 68,750 150 | 67,650 | 68,600 |
DOJI HCM | 67,650 50 | 68,850 150 | 67,700 | 68,700 |
DOJI HN | 67,800 300 | 68,800 300 | 67,500 | 68,500 |
Mi Hồng | 68,000 200 | 68,600 100 | 67,800 | 68,500 |
Phú Qúy SJC | 67,800 170 | 68,750 150 | 67,630 | 68,600 |
PNJ Hà Nội | 67,800 100 | 68,750 50 | 67,700 | 68,700 |
PNJ HCM | 67,800 200 | 68,750 150 | 67,600 | 68,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng