Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/03/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/03/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/03/2021 | Ngày 21/03/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,250 200 | 51,850 200 | 51,450 | 52,050 |
Vàng nữ trang 10K | 19,648 84 | 21,648 84 | 19,732 | 21,732 |
Vàng nữ trang 14K | 28,207 116 | 30,207 116 | 28,323 | 30,323 |
Vàng nữ trang 18K | 36,816 150 | 38,816 150 | 36,966 | 38,966 |
Vàng nữ trang 24K | 50,040 198 | 51,040 198 | 50,238 | 51,238 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,850 200 | 51,550 200 | 51,050 | 51,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,050 100 | 55,450 200 | 55,150 | 55,650 |
SJC Bình Phước | 55,030 100 | 55,470 200 | 55,130 | 55,670 |
SJC Cà Mau | 55,050 100 | 55,470 200 | 55,150 | 55,670 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,050 100 | 55,470 200 | 55,150 | 55,670 |
SJC Hà Nội | 55,050 100 | 55,470 200 | 55,150 | 55,670 |
SJC HCM 1-10L | 55,050 100 | 55,450 200 | 55,150 | 55,650 |
SJC Huế | 55,020 100 | 55,480 200 | 55,120 | 55,680 |
SJC Long Xuyên | 55,070 100 | 55,500 200 | 55,170 | 55,700 |
SJC Miền Tây | 55,050 100 | 55,450 200 | 55,150 | 55,650 |
SJC Nha Trang | 55,050 100 | 55,470 200 | 55,150 | 55,670 |
SJC Quãng Ngãi | 55,050 100 | 55,450 200 | 55,150 | 55,650 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,200 | 55,500 100 | 55,200 | 55,600 |
EXIMBANK | 55,150 | 55,400 | 55,150 | 55,400 |
MARITIME BANK | 54,750 50 | 55,850 50 | 54,700 | 55,800 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,150 50 | 55,450 50 | 55,100 | 55,500 |
TPBANK GOLD | 55,050 100 | 55,450 200 | 55,150 | 55,650 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,060 100 | 55,440 200 | 55,160 | 55,640 |
DOJI HN | 55,050 100 | 55,450 200 | 55,150 | 55,650 |
Mi Hồng | 55,250 30 | 55,500 30 | 55,280 | 55,530 |
Phú Qúy SJC | 55,100 50 | 55,450 150 | 55,150 | 55,600 |
PNJ Hà Nội | 55,000 150 | 55,450 100 | 55,150 | 55,550 |
PNJ HCM | 55,000 150 | 55,450 100 | 55,150 | 55,550 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng