Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/02/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/02/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/02/2021 | Ngày 21/02/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,250 50 | 54,800 100 | 54,200 | 54,900 |
Vàng nữ trang 10K | 20,920 42 | 22,920 42 | 20,962 | 22,962 |
Vàng nữ trang 14K | 29,985 58 | 31,985 58 | 30,043 | 32,043 |
Vàng nữ trang 18K | 39,104 75 | 41,104 75 | 39,179 | 41,179 |
Vàng nữ trang 24K | 53,059 99 | 54,059 99 | 53,158 | 54,158 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,900 100 | 54,600 100 | 54,000 | 54,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,800 200 | 56,300 | 55,600 | 56,300 |
SJC Bình Phước | 55,780 200 | 56,320 | 55,580 | 56,320 |
SJC Cà Mau | 55,800 200 | 56,320 | 55,600 | 56,320 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,800 200 | 56,320 | 55,600 | 56,320 |
SJC Hà Nội | 55,800 200 | 56,320 | 55,600 | 56,320 |
SJC HCM 1-10L | 55,800 200 | 56,300 | 55,600 | 56,300 |
SJC Huế | 55,770 200 | 56,330 | 55,570 | 56,330 |
SJC Long Xuyên | 55,820 200 | 56,350 | 55,620 | 56,350 |
SJC Miền Tây | 55,800 200 | 56,300 | 55,600 | 56,300 |
SJC Nha Trang | 55,800 200 | 56,320 | 55,600 | 56,320 |
SJC Quãng Ngãi | 55,800 200 | 56,300 | 55,600 | 56,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,800 | 56,200 100 | 55,800 | 56,300 |
EXIMBANK | 56,050 150 | 56,350 150 | 55,900 | 56,200 |
MARITIME BANK | 55,300 300 | 56,600 200 | 55,600 | 56,800 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,700 100 | 56,200 100 | 55,800 | 56,300 |
TPBANK GOLD | 55,850 200 | 56,400 100 | 55,650 | 56,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,850 250 | 56,400 100 | 55,600 | 56,300 |
DOJI HN | 55,850 200 | 56,400 100 | 55,650 | 56,300 |
Mi Hồng | 56,000 300 | 56,300 200 | 55,700 | 56,100 |
Phú Qúy SJC | 55,800 200 | 56,300 300 | 55,600 | 56,000 |
PNJ Hà Nội | 55,850 200 | 56,400 50 | 55,650 | 56,350 |
PNJ HCM | 55,850 200 | 56,400 50 | 55,650 | 56,350 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng