Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/02/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/02/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/02/2020 | Ngày 21/02/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 45,600 350 | 46,150 400 | 45,250 | 45,750 |
Vàng nữ trang 10K | 17,955 167 | 19,355 167 | 17,788 | 19,188 |
Vàng nữ trang 14K | 25,600 233 | 27,000 233 | 25,367 | 26,767 |
Vàng nữ trang 18K | 33,291 300 | 34,691 300 | 32,991 | 34,391 |
Vàng nữ trang 24K | 44,594 396 | 45,594 396 | 44,198 | 45,198 |
Vàng nữ trang 9999 | 45,250 400 | 46,050 400 | 44,850 | 45,650 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 45,600 350 | 46,050 400 | 45,250 | 45,650 |
SJC Bình Phước | 45,570 350 | 46,080 400 | 45,220 | 45,680 |
SJC Cà Mau | 45,600 350 | 46,070 400 | 45,250 | 45,670 |
SJC Đà Lạt | 45,620 350 | 46,100 400 | 45,270 | 45,700 |
SJC Đà Nẵng | 45,600 350 | 46,070 400 | 45,250 | 45,670 |
SJC Hà Nội | 45,600 350 | 46,070 400 | 45,250 | 45,670 |
SJC HCM 1-10L | 45,600 350 | 46,050 400 | 45,250 | 45,650 |
SJC Huế | 45,580 350 | 46,070 400 | 45,230 | 45,670 |
SJC Long Xuyên | 45,600 350 | 46,050 400 | 45,250 | 45,650 |
SJC Miền Tây | 45,600 350 | 46,050 400 | 45,250 | 45,650 |
SJC Nha Trang | 45,590 350 | 46,070 400 | 45,240 | 45,670 |
SJC Quãng Ngãi | 45,600 350 | 46,050 400 | 45,250 | 45,650 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 45,500 250 | 45,850 300 | 45,250 | 45,550 |
EXIMBANK | 45,600 350 | 45,950 400 | 45,250 | 45,550 |
Sacombank | 44,900 | 45,430 | 44,900 | 45,430 |
SCB | 45,550 450 | 45,950 350 | 45,100 | 45,600 |
VIETINBANK GOLD | 43,350 | 43,820 | 43,350 | 43,820 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 45,660 280 | 45,930 350 | 45,380 | 45,580 |
DOJI HCM | 45,760 400 | 45,990 400 | 45,360 | 45,590 |
DOJI HN | 45,660 340 | 45,950 330 | 45,320 | 45,620 |
Mi Hồng | 45,700 350 | 45,980 330 | 45,350 | 45,650 |
Phú Qúy SJC | 45,700 350 | 46,000 450 | 45,350 | 45,550 |
PNJ Hà Nội | 45,100 150 | 45,900 350 | 44,950 | 45,550 |
PNJ HCM | 45,100 150 | 45,900 350 | 44,950 | 45,550 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng