Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/02/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/02/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/02/2019 | Ngày 21/02/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,850 40 | 37,250 40 | 36,890 | 37,290 |
Vàng nữ trang 10K | 14,264 17 | 15,664 17 | 14,281 | 15,681 |
Vàng nữ trang 14K | 20,440 23 | 21,840 23 | 20,463 | 21,863 |
Vàng nữ trang 18K | 26,653 30 | 28,053 30 | 26,683 | 28,083 |
Vàng nữ trang 24K | 36,132 39 | 36,832 39 | 36,171 | 36,871 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,600 40 | 37,200 40 | 36,640 | 37,240 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,900 30 | 37,100 30 | 36,930 | 37,130 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,900 30 | 37,100 30 | 36,930 | 37,130 |
SJC Bình Phước | 36,870 30 | 37,130 30 | 36,900 | 37,160 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,890 30 | 37,120 30 | 36,920 | 37,150 |
SJC Cà Mau | 36,900 30 | 37,120 30 | 36,930 | 37,150 |
SJC Đà Lạt | 36,920 30 | 37,150 30 | 36,950 | 37,180 |
SJC Đà Nẵng | 36,900 30 | 37,120 30 | 36,930 | 37,150 |
SJC Hà Nội | 36,900 30 | 37,120 30 | 36,930 | 37,150 |
SJC Huế | 36,900 30 | 37,120 30 | 36,930 | 37,150 |
SJC Long Xuyên | 36,900 30 | 37,100 30 | 36,930 | 37,130 |
SJC Miền Tây | 36,900 30 | 37,100 30 | 36,930 | 37,130 |
SJC Nha Trang | 36,890 30 | 37,120 30 | 36,920 | 37,150 |
SJC Quãng Ngãi | 36,900 30 | 37,100 30 | 36,930 | 37,130 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,860 160 | 36,980 160 | 37,020 | 37,140 |
MARITIME BANK | 36,980 | 37,210 | 36,980 | 37,210 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,800 150 | 37,100 | 36,950 | 37,100 |
VIETINBANK GOLD | 36,930 10 | 37,140 10 | 36,920 | 37,130 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 37,030 60 | 37,100 90 | 37,090 | 37,190 |
DOJI HN | 36,900 100 | 37,000 100 | 37,000 | 37,100 |
DOJI SG | 36,860 100 | 36,980 100 | 36,960 | 37,080 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,650 250 | 37,050 100 | 36,900 | 37,150 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,650 150 | 36,980 120 | 36,800 | 37,100 |
Phú Qúy SJC | 37,040 20 | 37,140 20 | 37,020 | 37,120 |
PNJ Hà Nội | 36,890 130 | 37,040 100 | 37,020 | 37,140 |
PNJ TP.HCM | 36,860 120 | 37,060 120 | 36,980 | 37,180 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng