Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/01/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/01/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/01/2022 | Ngày 21/01/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,800 50 | 53,500 100 | 52,750 | 53,400 |
Vàng nữ trang 10K | 20,337 42 | 22,337 42 | 20,295 | 22,295 |
Vàng nữ trang 14K | 29,169 59 | 31,169 59 | 29,110 | 31,110 |
Vàng nữ trang 18K | 38,054 75 | 40,054 75 | 37,979 | 39,979 |
Vàng nữ trang 24K | 51,573 99 | 52,673 99 | 51,474 | 52,574 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,500 100 | 53,200 100 | 52,400 | 53,100 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 61,230 80 | 61,930 180 | 61,150 | 61,750 |
SJC Bình Phước | 61,210 80 | 61,950 180 | 61,130 | 61,770 |
SJC Cà Mau | 61,230 80 | 61,950 180 | 61,150 | 61,770 |
SJC Đà Nẵng | 61,230 80 | 61,950 180 | 61,150 | 61,770 |
SJC Hà Nội | 61,230 80 | 61,950 180 | 61,150 | 61,770 |
SJC HCM 1-10L | 61,230 80 | 61,930 180 | 61,150 | 61,750 |
SJC Huế | 61,200 80 | 61,960 180 | 61,120 | 61,780 |
SJC Long Xuyên | 61,250 80 | 61,980 180 | 61,170 | 61,800 |
SJC Miền Tây | 61,230 80 | 61,930 180 | 61,150 | 61,750 |
SJC Nha Trang | 61,230 80 | 61,950 180 | 61,150 | 61,770 |
SJC Quãng Ngãi | 61,230 80 | 61,930 180 | 61,150 | 61,750 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
SCB | 60,800 300 | 61,600 | 61,100 | 61,600 |
TPBANK GOLD | 61,150 50 | 61,800 100 | 61,100 | 61,700 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 61,360 100 | 61,790 130 | 61,260 | 61,660 |
DOJI HCM | 61,200 250 | 61,850 300 | 60,950 | 61,550 |
DOJI HN | 61,150 50 | 61,800 100 | 61,100 | 61,700 |
Mi Hồng | 61,430 130 | 61,730 80 | 61,300 | 61,650 |
Phú Qúy SJC | 61,350 100 | 61,800 130 | 61,250 | 61,670 |
PNJ Hà Nội | 61,300 50 | 61,800 50 | 61,350 | 61,750 |
PNJ HCM | 61,000 | 61,700 | 61,000 | 61,700 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng