Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 22/01/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 22/01/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 22/01/2021 | Ngày 21/01/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,750 200 | 55,300 200 | 54,950 | 55,500 |
Vàng nữ trang 10K | 21,129 83 | 23,129 83 | 21,212 | 23,212 |
Vàng nữ trang 14K | 30,277 116 | 32,277 116 | 30,393 | 32,393 |
Vàng nữ trang 18K | 39,479 150 | 41,479 150 | 39,629 | 41,629 |
Vàng nữ trang 24K | 53,554 198 | 54,554 198 | 53,752 | 54,752 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,400 200 | 55,100 200 | 54,600 | 55,300 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,900 100 | 56,450 100 | 56,000 | 56,550 |
SJC Bình Phước | 55,880 100 | 56,470 100 | 55,980 | 56,570 |
SJC Cà Mau | 55,900 100 | 56,470 100 | 56,000 | 56,570 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,900 100 | 56,470 100 | 56,000 | 56,570 |
SJC Hà Nội | 55,900 100 | 56,470 100 | 56,000 | 56,570 |
SJC HCM 1-10L | 55,900 100 | 56,450 100 | 56,000 | 56,550 |
SJC Huế | 55,870 100 | 56,480 100 | 55,970 | 56,580 |
SJC Long Xuyên | 55,920 100 | 56,500 100 | 56,020 | 56,600 |
SJC Miền Tây | 55,900 100 | 56,450 100 | 56,000 | 56,550 |
SJC Nha Trang | 55,900 100 | 56,470 100 | 56,000 | 56,570 |
SJC Quãng Ngãi | 55,900 100 | 56,450 100 | 56,000 | 56,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,900 50 | 56,300 150 | 55,950 | 56,450 |
EXIMBANK | 55,950 150 | 56,300 150 | 56,100 | 56,450 |
MARITIME BANK | 55,700 150 | 56,900 250 | 55,850 | 57,150 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 55,850 200 | 56,250 100 | 56,050 | 56,350 |
TPBANK GOLD | 55,900 200 | 56,350 100 | 56,100 | 56,450 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 55,900 200 | 56,400 100 | 56,100 | 56,500 |
DOJI HN | 55,900 200 | 56,350 100 | 56,100 | 56,450 |
Mi Hồng | 55,850 300 | 56,300 150 | 56,150 | 56,450 |
Phú Qúy SJC | 55,950 200 | 56,320 180 | 56,150 | 56,500 |
PNJ Hà Nội | 55,900 150 | 56,400 150 | 56,050 | 56,550 |
PNJ HCM | 55,900 150 | 56,400 150 | 56,050 | 56,550 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng