Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 21/10/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 21/10/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 21/10/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 53,600 130 54,100 130
Vàng nữ trang 10K 20,587 154 22,587 54
Vàng nữ trang 14K 29,519 176 31,519 76
Vàng nữ trang 18K 38,504 197 40,504 97
Vàng nữ trang 24K 52,267 128 53,267 128
Vàng nữ trang 9999 53,100 180 53,800 130
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 55,950 50 56,450 50
SJC Bình Phước 55,930 50 56,470 50
SJC Cà Mau 55,950 50 56,470 50
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 55,950 50 56,470 50
SJC Hà Nội 55,950 50 56,470 50
SJC HCM 1-10L 55,950 50 56,450 50
SJC Huế 55,920 50 56,480 50
SJC Long Xuyên 55,970 50 56,500 50
SJC Miền Tây 55,950 50 56,450 50
SJC Nha Trang 55,940 50 56,470 50
SJC Quãng Ngãi 55,950 50 56,450 50
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 56,000 250 56,350 250
EXIMBANK 56,000 100 56,300 100
MARITIME BANK 55,500 150 56,600 100
Sacombank 55,800 150 56,600 150
SCB 55,900 100 56,300 100
TPBANK GOLD 56,000 50 56,450 200
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 56,100 250 56,310 160
DOJI HCM 56,000 100 56,350 50
DOJI HN 56,000 50 56,450 200
Mi Hồng 56,080 130 56,400 180
Phú Qúy SJC 56,070 120 56,320 70
PNJ Hà Nội 56,050 100 56,400 50
PNJ HCM 56,050 100 56,400 50
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá