Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 21/09/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 21/09/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 21/09/2021 | Ngày 20/09/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,400 200 | 51,300 200 | 50,200 | 51,100 |
Vàng nữ trang 10K | 19,419 83 | 21,419 83 | 19,336 | 21,336 |
Vàng nữ trang 14K | 27,886 117 | 29,886 117 | 27,769 | 29,769 |
Vàng nữ trang 18K | 36,404 150 | 38,404 150 | 36,254 | 38,254 |
Vàng nữ trang 24K | 49,195 198 | 50,495 198 | 48,997 | 50,297 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,000 200 | 51,000 200 | 49,800 | 50,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,450 300 | 57,100 300 | 56,150 | 56,800 |
SJC Bình Phước | 56,430 300 | 57,120 300 | 56,130 | 56,820 |
SJC Cà Mau | 56,450 300 | 57,120 300 | 56,150 | 56,820 |
SJC Đà Nẵng | 56,450 300 | 57,120 300 | 56,150 | 56,820 |
SJC Hà Nội | 56,450 300 | 57,120 300 | 56,150 | 56,820 |
SJC HCM 1-10L | 56,450 300 | 57,100 300 | 56,150 | 56,800 |
SJC Huế | 56,420 300 | 57,130 300 | 56,120 | 56,830 |
SJC Long Xuyên | 56,470 300 | 57,150 300 | 56,170 | 56,850 |
SJC Miền Tây | 56,450 300 | 57,100 300 | 56,150 | 56,800 |
SJC Nha Trang | 56,450 300 | 57,120 300 | 56,150 | 56,820 |
SJC Quãng Ngãi | 56,450 300 | 57,100 300 | 56,150 | 56,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,450 250 | 57,050 250 | 56,200 | 56,800 |
EXIMBANK | 56,500 | 57,000 | 56,500 | 57,000 |
SCB | 56,500 400 | 57,100 400 | 56,100 | 56,700 |
TPBANK GOLD | 56,700 200 | 57,550 50 | 56,500 | 57,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,900 | 57,520 | 56,900 | 57,520 |
DOJI HCM | 56,400 | 57,600 | 56,400 | 57,600 |
DOJI HN | 56,700 200 | 57,550 50 | 56,500 | 57,500 |
Mi Hồng | 56,950 | 57,250 | 56,950 | 57,250 |
Phú Qúy SJC | 56,700 450 | 57,500 250 | 56,250 | 57,250 |
PNJ Hà Nội | 56,500 200 | 57,600 200 | 56,300 | 57,400 |
PNJ HCM | 56,500 200 | 57,400 200 | 56,300 | 57,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng