Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 21/09/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 21/09/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 21/09/2020 | Ngày 20/09/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,100 100 | 54,600 150 | 54,200 | 54,750 |
Vàng nữ trang 10K | 20,495 63 | 22,795 63 | 20,558 | 22,858 |
Vàng nữ trang 14K | 29,510 88 | 31,810 88 | 29,598 | 31,898 |
Vàng nữ trang 18K | 38,579 113 | 40,879 113 | 38,692 | 40,992 |
Vàng nữ trang 24K | 52,362 149 | 53,762 149 | 52,511 | 53,911 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,500 150 | 54,300 150 | 53,650 | 54,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,100 100 | 56,550 50 | 56,000 | 56,500 |
SJC Bình Phước | 56,080 100 | 56,570 50 | 55,980 | 56,520 |
SJC Cà Mau | 56,100 100 | 56,570 50 | 56,000 | 56,520 |
SJC Đà Nẵng | 56,100 100 | 56,570 50 | 56,000 | 56,520 |
SJC Hà Nội | 56,100 100 | 56,570 50 | 56,000 | 56,520 |
SJC HCM 1-10L | 56,100 100 | 56,550 50 | 56,000 | 56,500 |
SJC Huế | 56,070 100 | 56,580 50 | 55,970 | 56,530 |
SJC Long Xuyên | 56,120 100 | 56,600 50 | 56,020 | 56,550 |
SJC Miền Tây | 56,100 100 | 56,550 50 | 56,000 | 56,500 |
SJC Nha Trang | 56,090 100 | 56,570 50 | 55,990 | 56,520 |
SJC Quãng Ngãi | 56,100 100 | 56,550 50 | 56,000 | 56,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,050 100 | 56,400 50 | 55,950 | 56,350 |
EXIMBANK | 56,100 | 56,400 | 56,100 | 56,400 |
MARITIME BANK | 55,550 | 56,750 | 55,550 | 56,750 |
Sacombank | 55,900 | 56,650 | 55,900 | 56,650 |
SCB | 55,900 200 | 56,500 100 | 55,700 | 56,400 |
TPBANK GOLD | 56,050 50 | 56,500 50 | 56,100 | 56,450 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,100 50 | 56,430 | 56,150 | 56,430 |
DOJI HCM | 56,060 50 | 56,490 | 56,110 | 56,490 |
DOJI HN | 56,050 50 | 56,500 50 | 56,100 | 56,450 |
Mi Hồng | 55,900 230 | 56,370 60 | 56,130 | 56,430 |
Phú Qúy SJC | 56,100 | 56,450 | 56,100 | 56,450 |
PNJ Hà Nội | 56,050 50 | 56,500 | 56,100 | 56,500 |
PNJ HCM | 56,050 50 | 56,500 | 56,100 | 56,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng