Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 21/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 21/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 21/08/2020 | Ngày 20/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,150 250 | 54,250 250 | 52,900 | 54,000 |
Vàng nữ trang 10K | 20,149 104 | 22,649 104 | 20,045 | 22,545 |
Vàng nữ trang 14K | 29,106 146 | 31,606 146 | 28,960 | 31,460 |
Vàng nữ trang 18K | 38,117 188 | 40,617 188 | 37,929 | 40,429 |
Vàng nữ trang 24K | 51,416 248 | 53,416 248 | 51,168 | 53,168 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,750 250 | 53,950 250 | 52,500 | 53,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,350 300 | 56,750 300 | 55,050 | 56,450 |
SJC Bình Phước | 55,330 300 | 56,770 300 | 55,030 | 56,470 |
SJC Cà Mau | 55,350 300 | 56,770 300 | 55,050 | 56,470 |
SJC Đà Nẵng | 55,350 300 | 56,770 300 | 55,050 | 56,470 |
SJC Hà Nội | 55,350 300 | 56,770 300 | 55,050 | 56,470 |
SJC HCM 1-10L | 55,350 300 | 56,750 300 | 55,050 | 56,450 |
SJC Huế | 55,320 300 | 56,780 300 | 55,020 | 56,480 |
SJC Long Xuyên | 55,370 300 | 56,800 300 | 55,070 | 56,500 |
SJC Miền Tây | 55,350 300 | 56,750 300 | 55,050 | 56,450 |
SJC Nha Trang | 55,340 300 | 56,770 300 | 55,040 | 56,470 |
SJC Quãng Ngãi | 55,350 300 | 56,750 300 | 55,050 | 56,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,300 300 | 56,300 100 | 55,000 | 56,200 |
EXIMBANK | 55,150 50 | 56,150 50 | 55,200 | 56,200 |
MARITIME BANK | 55,260 1,100 | 57,200 1,100 | 54,160 | 56,100 |
Sacombank | 54,800 800 | 56,900 700 | 54,000 | 56,200 |
SCB | 55,500 300 | 56,800 600 | 55,200 | 56,200 |
TPBANK GOLD | 55,250 250 | 56,250 50 | 55,000 | 56,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,500 30 | 56,480 20 | 55,470 | 56,500 |
DOJI HCM | 55,300 250 | 56,500 200 | 55,050 | 56,300 |
DOJI HN | 55,260 260 | 56,240 60 | 55,000 | 56,300 |
Mi Hồng | 55,200 100 | 56,400 100 | 55,300 | 56,500 |
Phú Qúy SJC | 55,500 | 56,500 | 55,500 | 56,500 |
PNJ Hà Nội | 55,300 200 | 56,500 100 | 55,100 | 56,400 |
PNJ HCM | 55,300 200 | 56,500 100 | 55,100 | 56,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng