Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 21/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 21/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 21/07/2020 | Ngày 20/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,440 270 | 50,990 290 | 50,170 | 50,700 |
Vàng nữ trang 10K | 19,523 121 | 21,373 121 | 19,402 | 21,252 |
Vàng nữ trang 14K | 27,972 169 | 29,822 169 | 27,803 | 29,653 |
Vàng nữ trang 18K | 36,471 217 | 38,321 217 | 36,254 | 38,104 |
Vàng nữ trang 24K | 49,136 287 | 50,386 287 | 48,849 | 50,099 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,140 290 | 50,890 290 | 49,850 | 50,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 51,050 500 | 51,500 570 | 50,550 | 50,930 |
SJC Bình Phước | 51,030 500 | 51,520 570 | 50,530 | 50,950 |
SJC Cà Mau | 51,050 500 | 51,520 570 | 50,550 | 50,950 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 51,050 500 | 51,520 570 | 50,550 | 50,950 |
SJC Hà Nội | 51,050 500 | 51,520 570 | 50,550 | 50,950 |
SJC HCM 1-10L | 51,050 500 | 51,500 570 | 50,550 | 50,930 |
SJC Huế | 51,020 500 | 51,530 570 | 50,520 | 50,960 |
SJC Long Xuyên | 51,070 500 | 51,550 570 | 50,570 | 50,980 |
SJC Miền Tây | 51,050 500 | 51,500 570 | 50,550 | 50,930 |
SJC Nha Trang | 51,040 500 | 51,520 570 | 50,540 | 50,950 |
SJC Quãng Ngãi | 51,050 500 | 51,500 570 | 50,550 | 50,930 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 51,050 550 | 51,450 600 | 50,500 | 50,850 |
EXIMBANK | 51,150 520 | 51,450 620 | 50,630 | 50,830 |
MARITIME BANK | 50,200 340 | 51,350 350 | 49,860 | 51,000 |
Sacombank | 50,580 330 | 51,100 300 | 50,250 | 50,800 |
SCB | 51,100 470 | 51,400 570 | 50,630 | 50,830 |
TPBANK GOLD | 51,200 600 | 51,400 600 | 50,600 | 50,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 51,250 610 | 51,450 620 | 50,640 | 50,830 |
DOJI HCM | 51,210 600 | 51,460 620 | 50,610 | 50,840 |
DOJI HN | 51,200 590 | 51,700 910 | 50,610 | 50,790 |
Mi Hồng | 51,200 530 | 51,750 800 | 50,670 | 50,950 |
Phú Qúy SJC | 51,250 630 | 51,550 700 | 50,620 | 50,850 |
PNJ Hà Nội | 51,180 580 | 51,470 620 | 50,600 | 50,850 |
PNJ HCM | 51,180 580 | 51,470 620 | 50,600 | 50,850 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng