Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 21/06/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 21/06/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 21/06/2019 | Ngày 20/06/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 38,350 210 | 38,850 210 | 38,140 | 38,640 |
Vàng nữ trang 10K | 14,869 92 | 16,269 92 | 14,777 | 16,177 |
Vàng nữ trang 14K | 21,285 128 | 22,685 128 | 21,157 | 22,557 |
Vàng nữ trang 18K | 27,740 165 | 29,140 165 | 27,575 | 28,975 |
Vàng nữ trang 24K | 37,467 217 | 38,267 217 | 37,250 | 38,050 |
Vàng nữ trang 9999 | 37,850 220 | 38,650 220 | 37,630 | 38,430 |
Vàng SJC 1L->10L | 38,400 220 | 38,650 220 | 38,180 | 38,430 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 38,400 220 | 38,650 220 | 38,180 | 38,430 |
SJC Bình Phước | 38,370 220 | 38,680 220 | 38,150 | 38,460 |
SJC Buôn Ma Thuột | 38,390 220 | 38,670 220 | 38,170 | 38,450 |
SJC Cà Mau | 38,400 220 | 38,670 220 | 38,180 | 38,450 |
SJC Đà Lạt | 38,420 220 | 38,700 220 | 38,200 | 38,480 |
SJC Đà Nẵng | 38,400 220 | 38,670 220 | 38,180 | 38,450 |
SJC Hà Nội | 38,400 220 | 38,670 220 | 38,180 | 38,450 |
SJC Huế | 38,380 220 | 38,670 220 | 38,160 | 38,450 |
SJC Long Xuyên | 38,400 220 | 38,650 220 | 38,180 | 38,430 |
SJC Miền Tây | 38,400 220 | 38,650 220 | 38,180 | 38,430 |
SJC Nha Trang | 38,390 220 | 38,670 220 | 38,170 | 38,450 |
SJC Quãng Ngãi | 38,400 220 | 38,650 220 | 38,180 | 38,430 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 38,450 250 | 38,650 150 | 38,200 | 38,500 |
MARITIME BANK | 38,000 700 | 38,500 800 | 37,300 | 37,700 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,630 780 | 39,020 520 | 37,850 | 38,500 |
VIETINBANK GOLD | 38,750 750 | 39,070 550 | 38,000 | 38,520 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 38,820 1,380 | 38,990 1,440 | 37,440 | 37,550 |
DOJI HN | 38,820 770 | 39,020 670 | 38,050 | 38,350 |
DOJI SG | 38,850 850 | 39,050 750 | 38,000 | 38,300 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 38,800 780 | 39,000 680 | 38,020 | 38,320 |
PNJ Hà Nội | 38,550 600 | 39,100 650 | 37,950 | 38,450 |
PNJ TP.HCM | 38,550 650 | 39,100 650 | 37,900 | 38,450 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng