Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 21/05/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 21/05/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 21/05/2022 | Ngày 20/05/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,300 100 | 55,200 100 | 54,200 | 55,100 |
Vàng nữ trang 10K | 21,004 42 | 23,004 42 | 20,962 | 22,962 |
Vàng nữ trang 14K | 30,102 59 | 32,102 59 | 30,043 | 32,043 |
Vàng nữ trang 18K | 39,254 75 | 41,254 75 | 39,179 | 41,179 |
Vàng nữ trang 24K | 52,957 99 | 54,257 99 | 52,858 | 54,158 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,000 100 | 54,800 100 | 53,900 | 54,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,950 50 | 69,850 50 | 68,900 | 69,800 |
SJC Bình Phước | 68,930 50 | 69,870 50 | 68,880 | 69,820 |
SJC Cà Mau | 68,950 50 | 69,870 50 | 68,900 | 69,820 |
SJC Đà Nẵng | 68,950 50 | 69,870 50 | 68,900 | 69,820 |
SJC Hà Nội | 68,950 50 | 69,870 50 | 68,900 | 69,820 |
SJC HCM 1-10L | 68,950 50 | 69,850 50 | 68,900 | 69,800 |
SJC Huế | 68,920 50 | 69,880 50 | 68,870 | 69,830 |
SJC Long Xuyên | 68,970 50 | 69,900 50 | 68,920 | 69,850 |
SJC Miền Tây | 68,950 50 | 69,850 50 | 68,900 | 69,800 |
SJC Nha Trang | 68,950 50 | 69,870 50 | 68,900 | 69,820 |
SJC Quãng Ngãi | 68,950 50 | 69,850 50 | 68,900 | 69,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,750 | 69,750 | 68,750 | 69,750 |
SCB | 68,700 | 69,900 200 | 68,700 | 69,700 |
TPBANK GOLD | 68,900 | 69,600 | 68,900 | 69,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,950 30 | 69,680 10 | 68,920 | 69,690 |
DOJI HCM | 68,900 | 69,600 | 68,900 | 69,600 |
DOJI HN | 68,900 | 69,600 | 68,900 | 69,600 |
Mi Hồng | 69,400 50 | 69,750 50 | 69,350 | 69,800 |
Phú Qúy SJC | 69,000 100 | 69,700 | 68,900 | 69,700 |
PNJ Hà Nội | 68,900 50 | 69,800 50 | 68,950 | 69,850 |
PNJ HCM | 68,900 150 | 69,800 300 | 68,750 | 69,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng