Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 21/05/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 21/05/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 21/05/2021 | Ngày 20/05/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,600 170 | 53,200 170 | 52,430 | 53,030 |
Vàng nữ trang 10K | 20,212 71 | 22,212 71 | 20,141 | 22,141 |
Vàng nữ trang 14K | 28,994 99 | 30,994 99 | 28,895 | 30,895 |
Vàng nữ trang 18K | 37,829 128 | 39,829 128 | 37,701 | 39,701 |
Vàng nữ trang 24K | 51,376 168 | 52,376 168 | 51,208 | 52,208 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,200 170 | 52,900 170 | 52,030 | 52,730 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,080 100 | 56,430 100 | 55,980 | 56,330 |
SJC Bình Phước | 56,060 100 | 56,450 100 | 55,960 | 56,350 |
SJC Cà Mau | 56,080 100 | 56,450 100 | 55,980 | 56,350 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,080 100 | 56,450 100 | 55,980 | 56,350 |
SJC Hà Nội | 56,080 100 | 56,450 100 | 55,980 | 56,350 |
SJC HCM 1-10L | 56,080 100 | 56,430 100 | 55,980 | 56,330 |
SJC Huế | 56,050 100 | 56,460 100 | 55,950 | 56,360 |
SJC Long Xuyên | 56,100 100 | 56,480 100 | 56,000 | 56,380 |
SJC Miền Tây | 56,080 100 | 56,430 100 | 55,980 | 56,330 |
SJC Nha Trang | 56,080 100 | 56,450 100 | 55,980 | 56,350 |
SJC Quãng Ngãi | 56,080 100 | 56,430 100 | 55,980 | 56,330 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,080 20 | 56,280 20 | 56,100 | 56,300 |
EXIMBANK | 56,100 50 | 56,300 50 | 56,050 | 56,250 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 | 54,500 | 55,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,100 50 | 56,300 50 | 56,050 | 56,250 |
TPBANK GOLD | 56,000 | 56,450 100 | 56,000 | 56,350 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,050 50 | 56,400 100 | 56,000 | 56,300 |
DOJI HN | 56,000 | 56,450 100 | 56,000 | 56,350 |
Mi Hồng | 55,480 | 55,700 | 55,480 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 56,050 50 | 56,370 20 | 56,000 | 56,350 |
PNJ Hà Nội | 56,050 50 | 56,400 100 | 56,000 | 56,300 |
PNJ HCM | 56,050 50 | 56,400 100 | 56,000 | 56,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng