Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 21/04/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 21/04/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 21/04/2022 | Ngày 20/04/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,750 | 56,650 | 55,750 | 56,650 |
Vàng nữ trang 10K | 21,609 | 23,609 | 21,609 | 23,609 |
Vàng nữ trang 14K | 30,947 | 32,947 | 30,947 | 32,947 |
Vàng nữ trang 18K | 40,342 | 42,342 | 40,342 | 42,342 |
Vàng nữ trang 24K | 54,393 | 55,693 | 54,393 | 55,693 |
Vàng nữ trang 9999 | 55,450 | 56,250 | 55,450 | 56,250 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 69,700 200 | 70,400 200 | 69,500 | 70,200 |
SJC Bình Phước | 69,680 200 | 70,420 200 | 69,480 | 70,220 |
SJC Cà Mau | 69,700 200 | 70,420 200 | 69,500 | 70,220 |
SJC Đà Nẵng | 69,700 200 | 70,420 200 | 69,500 | 70,220 |
SJC Hà Nội | 69,700 200 | 70,420 200 | 69,500 | 70,220 |
SJC HCM 1-10L | 69,700 200 | 70,400 200 | 69,500 | 70,200 |
SJC Huế | 69,670 200 | 70,430 200 | 69,470 | 70,230 |
SJC Long Xuyên | 69,720 200 | 70,450 200 | 69,520 | 70,250 |
SJC Miền Tây | 69,700 200 | 70,400 200 | 69,500 | 70,200 |
SJC Nha Trang | 69,700 200 | 70,420 200 | 69,500 | 70,220 |
SJC Quãng Ngãi | 69,700 200 | 70,400 200 | 69,500 | 70,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 69,900 300 | 70,400 300 | 69,600 | 70,100 |
SCB | 69,800 500 | 70,500 400 | 69,300 | 70,100 |
TPBANK GOLD | 69,700 200 | 70,400 200 | 69,500 | 70,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 69,860 280 | 70,430 230 | 69,580 | 70,200 |
DOJI HCM | 69,700 200 | 70,400 200 | 69,500 | 70,200 |
DOJI HN | 69,700 200 | 70,400 150 | 69,500 | 70,250 |
Mi Hồng | 69,850 100 | 70,250 50 | 69,750 | 70,300 |
Phú Qúy SJC | 69,850 300 | 70,450 250 | 69,550 | 70,200 |
PNJ Hà Nội | 69,800 300 | 70,500 350 | 69,500 | 70,150 |
PNJ HCM | 69,800 500 | 70,450 350 | 69,300 | 70,100 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng