Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 21/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 21/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 21/03/2022 | Ngày 20/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 55,000 50 | 56,000 50 | 54,950 | 55,950 |
Vàng nữ trang 10K | 21,379 21 | 23,379 21 | 21,358 | 23,358 |
Vàng nữ trang 14K | 30,626 29 | 32,626 29 | 30,597 | 32,597 |
Vàng nữ trang 18K | 39,929 37 | 41,929 37 | 39,892 | 41,892 |
Vàng nữ trang 24K | 53,849 50 | 55,149 50 | 53,799 | 55,099 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,800 150 | 55,700 50 | 54,650 | 55,650 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,700 100 | 68,700 200 | 67,800 | 68,900 |
SJC Bình Phước | 67,680 100 | 68,720 200 | 67,780 | 68,920 |
SJC Cà Mau | 67,700 100 | 68,720 200 | 67,800 | 68,920 |
SJC Đà Nẵng | 67,700 100 | 68,720 200 | 67,800 | 68,920 |
SJC Hà Nội | 67,700 100 | 68,720 200 | 67,800 | 68,920 |
SJC HCM 1-10L | 67,700 100 | 68,700 200 | 67,800 | 68,900 |
SJC Huế | 67,670 100 | 68,730 200 | 67,770 | 68,930 |
SJC Long Xuyên | 67,720 100 | 68,750 200 | 67,820 | 68,950 |
SJC Miền Tây | 67,700 100 | 68,700 200 | 67,800 | 68,900 |
SJC Nha Trang | 67,700 100 | 68,720 200 | 67,800 | 68,920 |
SJC Quãng Ngãi | 67,700 100 | 68,700 200 | 67,800 | 68,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 67,900 300 | 68,500 300 | 68,200 | 68,800 |
SCB | 67,700 300 | 68,500 100 | 67,400 | 68,600 |
TPBANK GOLD | 67,500 200 | 68,500 400 | 67,700 | 68,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,650 210 | 68,600 280 | 67,860 | 68,880 |
DOJI HCM | 67,700 300 | 68,700 300 | 68,000 | 69,000 |
DOJI HN | 67,500 200 | 68,500 400 | 67,700 | 68,900 |
Mi Hồng | 67,800 100 | 68,500 100 | 67,900 | 68,400 |
Phú Qúy SJC | 67,630 220 | 68,600 300 | 67,850 | 68,900 |
PNJ Hà Nội | 67,700 10 | 68,700 300 | 67,710 | 69,000 |
PNJ HCM | 67,600 200 | 68,600 200 | 67,800 | 68,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng