Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 21/03/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 21/03/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 21/03/2020 | Ngày 20/03/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 43,750 100 | 44,650 100 | 43,850 | 44,750 |
Vàng nữ trang 10K | 16,888 41 | 18,688 41 | 16,929 | 18,729 |
Vàng nữ trang 14K | 24,267 58 | 26,067 58 | 24,325 | 26,125 |
Vàng nữ trang 18K | 31,691 75 | 33,491 75 | 31,766 | 33,566 |
Vàng nữ trang 24K | 42,610 99 | 44,010 99 | 42,709 | 44,109 |
Vàng nữ trang 9999 | 43,350 100 | 44,450 100 | 43,450 | 44,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 45,750 100 | 46,550 100 | 45,850 | 46,650 |
SJC Bình Phước | 45,730 100 | 46,570 100 | 45,830 | 46,670 |
SJC Cà Mau | 45,750 100 | 46,570 100 | 45,850 | 46,670 |
SJC Đà Lạt | 45,770 100 | 46,600 100 | 45,870 | 46,700 |
SJC Đà Nẵng | 45,750 100 | 46,570 100 | 45,850 | 46,670 |
SJC Hà Nội | 45,750 100 | 46,570 100 | 45,850 | 46,670 |
SJC HCM 1-10L | 45,750 100 | 46,550 100 | 45,850 | 46,650 |
SJC Huế | 45,720 100 | 46,580 100 | 45,820 | 46,680 |
SJC Long Xuyên | 45,750 100 | 46,570 100 | 45,850 | 46,670 |
SJC Miền Tây | 45,750 100 | 46,550 100 | 45,850 | 46,650 |
SJC Nha Trang | 45,740 100 | 46,570 100 | 45,840 | 46,670 |
SJC Quãng Ngãi | 45,750 100 | 46,550 100 | 45,850 | 46,650 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 45,800 100 | 46,400 200 | 45,900 | 46,600 |
EXIMBANK | 45,850 | 46,450 | 45,850 | 46,450 |
Sacombank | 45,600 | 46,830 | 45,600 | 46,830 |
SCB | 45,800 250 | 46,600 50 | 46,050 | 46,650 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 45,800 150 | 46,250 150 | 45,950 | 46,400 |
DOJI HCM | 45,800 | 46,500 100 | 45,800 | 46,600 |
DOJI HN | 45,800 | 46,300 | 45,800 | 46,300 |
Mi Hồng | 45,900 300 | 46,500 | 45,600 | 46,500 |
Phú Qúy SJC | 45,800 100 | 46,400 50 | 45,900 | 46,350 |
PNJ Hà Nội | 45,700 | 46,800 | 45,700 | 46,800 |
PNJ HCM | 45,700 | 46,800 | 45,700 | 46,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng