Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 21/01/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 21/01/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 21/01/2021 | Ngày 20/01/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,950 100 | 55,500 100 | 54,850 | 55,400 |
Vàng nữ trang 10K | 21,212 41 | 23,212 41 | 21,171 | 23,171 |
Vàng nữ trang 14K | 30,393 58 | 32,393 58 | 30,335 | 32,335 |
Vàng nữ trang 18K | 39,629 75 | 41,629 75 | 39,554 | 41,554 |
Vàng nữ trang 24K | 53,752 99 | 54,752 99 | 53,653 | 54,653 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,600 100 | 55,300 100 | 54,500 | 55,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,000 50 | 56,550 50 | 56,050 | 56,600 |
SJC Bình Phước | 55,980 50 | 56,570 50 | 56,030 | 56,620 |
SJC Cà Mau | 56,000 50 | 56,570 50 | 56,050 | 56,620 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,000 50 | 56,570 50 | 56,050 | 56,620 |
SJC Hà Nội | 56,000 50 | 56,570 50 | 56,050 | 56,620 |
SJC HCM 1-10L | 56,000 50 | 56,550 50 | 56,050 | 56,600 |
SJC Huế | 55,970 50 | 56,580 50 | 56,020 | 56,630 |
SJC Long Xuyên | 56,020 50 | 56,600 50 | 56,070 | 56,650 |
SJC Miền Tây | 56,000 50 | 56,550 50 | 56,050 | 56,600 |
SJC Nha Trang | 56,000 50 | 56,570 50 | 56,050 | 56,620 |
SJC Quãng Ngãi | 56,000 50 | 56,550 50 | 56,050 | 56,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,950 150 | 56,450 50 | 56,100 | 56,500 |
EXIMBANK | 56,100 50 | 56,450 50 | 56,150 | 56,500 |
MARITIME BANK | 55,850 350 | 57,150 450 | 55,500 | 56,700 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,050 50 | 56,350 50 | 56,000 | 56,400 |
TPBANK GOLD | 56,100 50 | 56,450 | 56,050 | 56,450 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,100 200 | 56,500 | 55,900 | 56,500 |
DOJI HN | 56,100 50 | 56,450 | 56,050 | 56,450 |
Mi Hồng | 56,150 150 | 56,450 100 | 56,000 | 56,350 |
Phú Qúy SJC | 56,150 100 | 56,500 50 | 56,050 | 56,450 |
PNJ Hà Nội | 56,050 | 56,550 50 | 56,050 | 56,600 |
PNJ HCM | 56,050 | 56,550 50 | 56,050 | 56,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng