Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 21/01/2019

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 21/01/2019

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 21/01/2019
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 36,190 40 36,590 40
Vàng nữ trang 10K 13,989 16 15,389 16
Vàng nữ trang 14K 20,055 23 21,455 23
Vàng nữ trang 18K 26,158 30 27,558 30
Vàng nữ trang 24K 35,478 40 36,178 40
Vàng nữ trang 9999 35,840 40 36,540 40
Vàng SJC 1L->10L 36,410 110 36,590 110
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 36,410 110 36,590 110
SJC Bình Phước 36,380 110 36,620 110
SJC Buôn Ma Thuột 36,400 110 36,610 110
SJC Cà Mau 36,410 110 36,610 110
SJC Đà Lạt 36,430 110 36,640 110
SJC Đà Nẵng 36,410 110 36,610 110
SJC Hà Nội 36,410 110 36,610 110
SJC Huế 36,410 110 36,610 110
SJC Long Xuyên 36,410 110 36,590 110
SJC Miền Tây 36,410 110 36,590 110
SJC Nha Trang 36,400 110 36,610 110
SJC Quãng Ngãi 36,410 110 36,590 110
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 36,570 36,670
MARITIME BANK 36,640 36,790
SCB 36,570 36,670
SHB 36,500 36,620
TPBANK GOLD 36,570 36,730
VIETINBANK GOLD 36,560 36,750
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 36,600 10 36,680 20
DOJI HN 36,720 120 36,700
DOJI SG 36,720 120 36,700
Ngọc Hải Tiền Giang 36,480 36,730
Ngọc Hải TP.HCM 36,480 36,730
Phú Qúy SJC 36,720 120 36,700
PNJ Hà Nội 36,540 36,740
PNJ TP.HCM 36,540 36,740
VIETNAMGOLD 36,580 36,770
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá