Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 20/11/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 20/11/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 20/11/2021 | Ngày 19/11/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,750 350 | 53,450 350 | 53,100 | 53,800 |
Vàng nữ trang 10K | 20,316 146 | 22,316 146 | 20,462 | 22,462 |
Vàng nữ trang 14K | 29,140 204 | 31,140 204 | 29,344 | 31,344 |
Vàng nữ trang 18K | 38,016 263 | 40,016 263 | 38,279 | 40,279 |
Vàng nữ trang 24K | 51,524 346 | 52,624 346 | 51,870 | 52,970 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,450 350 | 53,150 350 | 52,800 | 53,500 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 59,300 800 | 60,500 300 | 60,100 | 60,800 |
SJC Bình Phước | 59,280 800 | 60,520 300 | 60,080 | 60,820 |
SJC Cà Mau | 59,300 800 | 60,520 300 | 60,100 | 60,820 |
SJC Đà Nẵng | 59,300 800 | 60,520 300 | 60,100 | 60,820 |
SJC Hà Nội | 59,300 800 | 60,520 300 | 60,100 | 60,820 |
SJC HCM 1-10L | 59,300 800 | 60,500 300 | 60,100 | 60,800 |
SJC Huế | 59,270 800 | 60,530 300 | 60,070 | 60,830 |
SJC Long Xuyên | 59,320 800 | 60,550 300 | 60,120 | 60,850 |
SJC Miền Tây | 59,300 800 | 60,500 300 | 60,100 | 60,800 |
SJC Nha Trang | 59,300 800 | 60,520 300 | 60,100 | 60,820 |
SJC Quãng Ngãi | 59,300 800 | 60,500 300 | 60,100 | 60,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 59,000 1,300 | 60,200 800 | 60,300 | 61,000 |
EXIMBANK | 60,200 | 60,700 | 60,200 | 60,700 |
SCB | 59,950 50 | 60,650 150 | 60,000 | 60,800 |
TPBANK GOLD | 58,900 1,000 | 60,100 800 | 59,900 | 60,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 59,900 1,220 | 60,850 940 | 61,120 | 61,790 |
DOJI HCM | 59,300 700 | 60,400 500 | 60,000 | 60,900 |
DOJI HN | 58,900 1,000 | 60,100 800 | 59,900 | 60,900 |
Mi Hồng | 59,400 600 | 59,900 900 | 60,000 | 60,800 |
Phú Qúy SJC | 59,250 550 | 60,350 450 | 59,800 | 60,800 |
PNJ Hà Nội | 59,000 900 | 60,400 500 | 59,900 | 60,900 |
PNJ HCM | 59,300 700 | 60,500 300 | 60,000 | 60,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng