Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 20/08/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 20/08/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 20/08/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 52,900 950 54,000 1,100
Vàng nữ trang 10K 20,045 217 22,545 417
Vàng nữ trang 14K 28,960 383 31,460 583
Vàng nữ trang 18K 37,929 550 40,429 750
Vàng nữ trang 24K 51,168 890 53,168 990
Vàng nữ trang 9999 52,500 900 53,700 1,000
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 55,050 500 56,450 500
SJC Bình Phước 55,030 500 56,470 500
SJC Cà Mau 55,050 500 56,470 500
SJC Đà Nẵng 55,050 500 56,470 500
SJC Hà Nội 55,050 500 56,470 500
SJC HCM 1-10L 55,050 500 56,450 500
SJC Huế 55,020 500 56,480 500
SJC Long Xuyên 55,070 500 56,500 500
SJC Miền Tây 55,050 500 56,450 500
SJC Nha Trang 55,040 500 56,470 500
SJC Quãng Ngãi 55,050 500 56,450 500
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 55,000 800 56,200 800
EXIMBANK 55,200 600 56,200 600
MARITIME BANK 54,160 1,940 56,100 2,000
Sacombank 54,000 1,500 56,200 1,200
SCB 55,200 600 56,200 600
TPBANK GOLD 55,000 950 56,300 680
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 55,470 550 56,500 600
DOJI HCM 55,050 750 56,300 700
DOJI HN 55,000 960 56,300 670
Mi Hồng 55,300 550 56,500 100
Phú Qúy SJC 55,500 500 56,500 600
PNJ Hà Nội 55,100 700 56,400 600
PNJ HCM 55,100 700 56,400 600
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá