Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 20/08/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 20/08/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 20/08/2019 | Ngày 19/08/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,450 200 | 41,950 150 | 41,250 | 41,800 |
Vàng nữ trang 10K | 16,161 41 | 17,561 41 | 16,120 | 17,520 |
Vàng nữ trang 14K | 23,093 59 | 24,493 59 | 23,034 | 24,434 |
Vàng nữ trang 18K | 30,066 75 | 31,466 75 | 29,991 | 31,391 |
Vàng nữ trang 24K | 40,337 99 | 41,337 99 | 40,238 | 41,238 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,050 200 | 41,750 100 | 40,850 | 41,650 |
Vàng SJC 1L->10L | 41,450 150 | 41,750 100 | 41,300 | 41,650 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 41,450 150 | 41,750 100 | 41,300 | 41,650 |
SJC Bình Phước | 41,420 150 | 41,780 100 | 41,270 | 41,680 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,260 | 39,520 | 39,260 | 39,520 |
SJC Cà Mau | 41,450 150 | 41,770 100 | 41,300 | 41,670 |
SJC Đà Lạt | 41,470 150 | 41,800 100 | 41,320 | 41,700 |
SJC Đà Nẵng | 41,450 150 | 41,770 100 | 41,300 | 41,670 |
SJC Hà Nội | 41,450 150 | 41,770 100 | 41,300 | 41,670 |
SJC Huế | 41,430 150 | 41,770 100 | 41,280 | 41,670 |
SJC Long Xuyên | 41,450 150 | 41,750 100 | 41,300 | 41,650 |
SJC Miền Tây | 41,450 150 | 41,750 100 | 41,300 | 41,650 |
SJC Nha Trang | 41,440 150 | 41,770 100 | 41,290 | 41,670 |
SJC Quãng Ngãi | 41,450 150 | 41,750 100 | 41,300 | 41,650 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 41,300 200 | 41,600 200 | 41,500 | 41,800 |
MARITIME BANK | 40,500 | 42,500 | 40,500 | 42,500 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,870 | 39,470 | 38,870 | 39,470 |
VIETINBANK GOLD | 41,300 150 | 41,670 150 | 41,450 | 41,820 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 41,300 240 | 41,730 210 | 41,540 | 41,940 |
DOJI HN | 41,300 100 | 41,750 100 | 41,400 | 41,850 |
DOJI SG | 41,300 200 | 41,750 350 | 41,500 | 42,100 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 41,300 130 | 41,750 150 | 41,430 | 41,900 |
PNJ Hà Nội | 41,350 150 | 41,750 200 | 41,500 | 41,950 |
PNJ TP.HCM | 41,300 200 | 41,750 200 | 41,500 | 41,950 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng