Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 20/07/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 20/07/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 20/07/2022 | Ngày 19/07/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,850 100 | 52,750 100 | 51,750 | 52,650 |
Vàng nữ trang 10K | 19,982 42 | 21,982 42 | 19,940 | 21,940 |
Vàng nữ trang 14K | 28,673 58 | 30,673 58 | 28,615 | 30,615 |
Vàng nữ trang 18K | 37,416 75 | 39,416 75 | 37,341 | 39,341 |
Vàng nữ trang 24K | 50,532 99 | 51,832 99 | 50,433 | 51,733 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,750 100 | 52,350 100 | 51,650 | 52,250 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 64,700 1,400 | 66,500 1,200 | 63,300 | 65,300 |
SJC Bình Phước | 64,680 1,400 | 66,520 1,200 | 63,280 | 65,320 |
SJC Cà Mau | 64,700 1,400 | 66,520 1,200 | 63,300 | 65,320 |
SJC Đà Nẵng | 64,700 1,400 | 66,520 1,200 | 63,300 | 65,320 |
SJC Hà Nội | 64,700 1,400 | 66,520 1,200 | 63,300 | 65,320 |
SJC HCM 1-10L | 64,700 1,400 | 66,500 1,200 | 63,300 | 65,300 |
SJC Huế | 64,670 1,400 | 66,530 1,200 | 63,270 | 65,330 |
SJC Long Xuyên | 64,720 1,400 | 66,550 1,200 | 63,320 | 65,350 |
SJC Miền Tây | 64,700 1,400 | 66,500 1,200 | 63,300 | 65,300 |
SJC Nha Trang | 64,700 1,400 | 66,520 1,200 | 63,300 | 65,320 |
SJC Quãng Ngãi | 64,700 1,400 | 66,500 1,200 | 63,300 | 65,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 64,700 1,200 | 66,200 700 | 63,500 | 65,500 |
SCB | 63,800 300 | 65,800 300 | 63,500 | 65,500 |
TPBANK GOLD | 64,000 1,500 | 65,800 1,300 | 62,500 | 64,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 64,230 1,030 | 66,180 880 | 63,200 | 65,300 |
DOJI HCM | 64,500 2,000 | 66,500 1,000 | 62,500 | 65,500 |
DOJI HN | 64,000 1,500 | 65,800 1,300 | 62,500 | 64,500 |
Mi Hồng | 64,800 1,100 | 66,300 600 | 63,700 | 65,700 |
Phú Qúy SJC | 64,200 1,200 | 66,200 1,300 | 63,000 | 64,900 |
PNJ Hà Nội | 64,500 1,500 | 66,500 1,000 | 63,000 | 65,500 |
PNJ HCM | 64,500 1,200 | 66,300 1,000 | 63,300 | 65,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng